Đối đầu NB La Masia vs Platinum City, 20h00 ngày 01/4
Kết quả NB La Masia vs Platinum City Đối đầu NB La Masia vs Platinum City Phong độ NB La Masia gần đây Phong độ Platinum City gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: NB La Masia vs Platinum City
- Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NB La Masia vs Platinum City trước đây
- 28/10/2023Platinum City1 - 1NB La Masia0 - 0D
- 14/03/2023Platinum City0 - 2NB La Masia0 - 0W
- 21/10/2022NB La Masia0 - 0Platinum City0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu NB La Masia vs Platinum City
- Thống kê lịch sử đối đầu NB La Masia vs Platinum City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NB La Masia vs Platinum City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NB La Masia vs Platinum City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NB La Masia (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
NB La Masia (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NB La Masia thắng
Bại: là số trận NB La Masia thua
Thắng: là số trận NB La Masia thắng
Bại: là số trận NB La Masia thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NB La Masia và Platinum City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 21 | 11 | 6 | 4 | 28 | 18 | 10 | 39 | H T T T T T |
2 | Pretoria Univ | 21 | 10 | 8 | 3 | 23 | 14 | 9 | 38 | T H T T H T |
3 | Orbit College | 21 | 11 | 4 | 6 | 26 | 24 | 2 | 37 | T H T B T H |
4 | Upington City | 21 | 8 | 8 | 5 | 29 | 22 | 7 | 32 | T B H B T H |
5 | Baroka FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 21 | 7 | 31 | B T H T B B |
6 | Hungry Lions | 21 | 8 | 7 | 6 | 25 | 19 | 6 | 31 | H T H B T B |
7 | Casric Stars | 21 | 7 | 8 | 6 | 31 | 28 | 3 | 29 | H B H T B H |
8 | Black Leopards | 21 | 9 | 2 | 10 | 21 | 26 | -5 | 29 | T B B T T B |
9 | JDR Stars | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T B B H B T |
10 | Maritzburg United | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 23 | 2 | 26 | B B H H T H |
11 | Pretoria Callies | 21 | 6 | 8 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | B T T B T T |
12 | NB La Masia | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | H H B H B H |
13 | Venda | 21 | 6 | 4 | 11 | 16 | 27 | -11 | 22 | B H B T B T |
14 | Milford | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 25 | -6 | 20 | T T B H B B |
15 | Marumo Gallants FC | 21 | 4 | 8 | 9 | 21 | 30 | -9 | 20 | B B T B B H |
16 | Platinum City | 21 | 4 | 7 | 10 | 15 | 25 | -10 | 19 | B T H B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: