Đối đầu JDR Stars vs Venda, 20h30 ngày 23/11
Kết quả JDR Stars vs Venda Đối đầu JDR Stars vs Venda Phong độ JDR Stars gần đây Phong độ Venda gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: JDR Stars vs Venda
- Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JDR Stars vs Venda trước đây
- 20/04/2024JDR Stars0 - 0Venda0 - 0D
- 26/08/2023Venda0 - 0JDR Stars0 - 0D
- 15/03/2023Venda2 - 1JDR Stars1 - 1L
- 26/10/2022JDR Stars2 - 0Venda1 - 0W
- 06/03/2022Venda1 - 1JDR Stars0 - 1D
- 26/10/2021JDR Stars1 - 0Venda0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu JDR Stars vs Venda
- Thống kê lịch sử đối đầu JDR Stars vs Venda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDR Stars vs Venda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDR Stars vs Venda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JDR Stars (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
JDR Stars (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JDR Stars thắng
Bại: là số trận JDR Stars thua
Thắng: là số trận JDR Stars thắng
Bại: là số trận JDR Stars thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JDR Stars và Venda trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 23 | T T B T T T |
2 | Orbit College | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 7 | 5 | 19 | B T T T T T |
3 | Maritzburg United | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 8 | 5 | 18 | T H T B B T |
4 | Black Leopards | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T H B T T H |
5 | JDR Stars | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 16 | T H T B T B |
6 | Upington City | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 15 | T T H B H B |
7 | Pretoria Univ | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 7 | 1 | 14 | H B H T T H |
8 | Casric Stars | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B B H B |
9 | Hungry Lions | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 10 | 3 | 12 | T H H B B T |
10 | Highbury | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | B B H T T T |
11 | Kruger United | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 12 | B H B T T H |
12 | Baroka FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H B B B T |
13 | Cape Town Spurs | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 10 | -5 | 9 | B B H B B B |
14 | Pretoria Callies | 10 | 2 | 3 | 5 | 2 | 8 | -6 | 9 | B H H T B B |
15 | Leruma United | 10 | 3 | 0 | 7 | 6 | 17 | -11 | 9 | B T T B B B |
16 | Venda | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 8 | B B T T B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: