Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Venda vs Casric Stars, 20h00 ngày 11/5
Kết quả Venda vs Casric Stars Đối đầu Venda vs Casric Stars Phong độ Venda gần đây Phong độ Casric Stars gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Venda vs Casric Stars
- Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Venda vs Casric Stars trước đây
- 26/10/2024Casric Stars2 - 3Venda0 - 0W
- 17/04/2024Venda0 - 1Casric Stars0 - 1L
- 10/12/2023Casric Stars3 - 1Venda2 - 1L
- 07/05/2023Casric Stars1 - 1Venda1 - 1D
- 01/03/2023Venda1 - 1Casric Stars0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Venda vs Casric Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Venda vs Casric Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Venda vs Casric Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Venda vs Casric Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Venda (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Venda (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Venda thắng
Bại: là số trận Venda thua
Thắng: là số trận Venda thắng
Bại: là số trận Venda thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Venda và Casric Stars trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 28 | 15 | 7 | 6 | 40 | 21 | 19 | 52 | T H B T T B |
2 | Orbit College | 28 | 13 | 10 | 5 | 31 | 19 | 12 | 49 | B T H T T T |
3 | Casric Stars | 28 | 12 | 8 | 8 | 35 | 27 | 8 | 44 | H T H B H T |
4 | Black Leopards | 28 | 12 | 8 | 8 | 39 | 32 | 7 | 44 | H T T T T B |
5 | Kruger United | 28 | 12 | 8 | 8 | 32 | 28 | 4 | 44 | H T B H B T |
6 | Milford | 28 | 12 | 6 | 10 | 33 | 34 | -1 | 42 | B T B B T T |
7 | JDR Stars | 28 | 10 | 10 | 8 | 28 | 31 | -3 | 40 | H B H H H B |
8 | Pretoria Univ | 28 | 9 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 38 | T H B T H T |
9 | Baroka FC | 28 | 9 | 11 | 8 | 38 | 40 | -2 | 38 | H T H H T B |
10 | Highbury | 28 | 9 | 8 | 11 | 28 | 27 | 1 | 35 | T B T B B H |
11 | Pretoria Callies | 28 | 9 | 6 | 13 | 21 | 33 | -12 | 33 | B B B B T T |
12 | Hungry Lions | 28 | 8 | 8 | 12 | 33 | 32 | 1 | 32 | B T H B H B |
13 | Venda | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 31 | -4 | 29 | B B H T H H |
14 | Upington City | 28 | 6 | 11 | 11 | 25 | 30 | -5 | 29 | B B H H H B |
15 | Cape Town Spurs | 28 | 6 | 11 | 11 | 23 | 28 | -5 | 29 | H H H T H B |
16 | Leruma United | 28 | 6 | 7 | 15 | 19 | 38 | -19 | 25 | H H T B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: