Đối đầu Milford vs Casric Stars, 20h30 ngày 30/11
Kết quả Milford vs Casric Stars Đối đầu Milford vs Casric Stars Phong độ Milford gần đây Phong độ Casric Stars gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Milford vs Casric Stars
- Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 20:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Milford vs Casric Stars trước đây
- 01/05/2024Milford4 - 3Casric Stars1 - 2W
- 07/10/2023Casric Stars0 - 2Milford0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Milford vs Casric Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Milford vs Casric Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Milford vs Casric Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Milford vs Casric Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Milford (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Milford (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Milford thắng
Bại: là số trận Milford thua
Thắng: là số trận Milford thắng
Bại: là số trận Milford thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Milford và Casric Stars trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 23 | T B T T T B |
2 | JDR Stars | 12 | 7 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 22 | T B T B T T |
3 | Orbit College | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 20 | T T T T T H |
4 | Maritzburg United | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 19 | H T B B T H |
5 | Black Leopards | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 19 | H B T T H H |
6 | Upington City | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H B H B H |
7 | Baroka FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 16 | B B B T H T |
8 | Hungry Lions | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 11 | 4 | 15 | H H B B T T |
9 | Kruger United | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 9 | 2 | 15 | H B T T H T |
10 | Casric Stars | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B B H B B |
11 | Pretoria Univ | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 14 | B H T T H B |
12 | Highbury | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | H T T T H B |
13 | Pretoria Callies | 11 | 3 | 3 | 5 | 4 | 9 | -5 | 12 | H H T B B T |
14 | Cape Town Spurs | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 10 | H B B B H B |
15 | Leruma United | 11 | 3 | 1 | 7 | 6 | 17 | -11 | 10 | T T B B B H |
16 | Venda | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 15 | -8 | 8 | B T T B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: