Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Casric Stars vs Hungry Lions, 20h00 ngày 18/5
Kết quả Casric Stars vs Hungry Lions Đối đầu Casric Stars vs Hungry Lions Phong độ Casric Stars gần đây Phong độ Hungry Lions gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Casric Stars vs Hungry Lions
- Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Casric Stars vs Hungry Lions trước đây
- 20/11/2024Hungry Lions3 - 0Casric Stars2 - 0L
- 17/12/2023Hungry Lions0 - 0Casric Stars0 - 0D
- 23/09/2023Casric Stars2 - 0Hungry Lions1 - 0W
- 21/01/2023Hungry Lions0 - 0Casric Stars0 - 0D
- 05/11/2022Casric Stars2 - 0Hungry Lions1 - 0W
- 05/12/2023Casric Stars0 - 2Hungry Lions0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Casric Stars vs Hungry Lions
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs Hungry Lions: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs Hungry Lions: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 5 | 2 | 2 | 1 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs Hungry Lions: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Casric Stars (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Casric Stars (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Casric Stars thắng
Bại: là số trận Casric Stars thua
Thắng: là số trận Casric Stars thắng
Bại: là số trận Casric Stars thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Casric Stars và Hungry Lions trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 23 | 20 | 55 | H B T T B T |
2 | Orbit College | 29 | 14 | 10 | 5 | 33 | 19 | 14 | 52 | T H T T T T |
3 | Casric Stars | 29 | 12 | 9 | 8 | 36 | 28 | 8 | 45 | T H B H T H |
4 | Black Leopards | 29 | 12 | 8 | 9 | 41 | 35 | 6 | 44 | T T T T B B |
5 | Kruger United | 29 | 12 | 8 | 9 | 32 | 29 | 3 | 44 | T B H B T B |
6 | Milford | 29 | 12 | 7 | 10 | 34 | 35 | -1 | 43 | T B B T T H |
7 | JDR Stars | 29 | 10 | 10 | 9 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H H H B B |
8 | Highbury | 29 | 10 | 8 | 11 | 29 | 27 | 2 | 38 | B T B B H T |
9 | Baroka FC | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 42 | -3 | 38 | T H H T B B |
10 | Pretoria Univ | 29 | 9 | 11 | 9 | 26 | 29 | -3 | 38 | H B T H T B |
11 | Pretoria Callies | 29 | 10 | 6 | 13 | 23 | 34 | -11 | 36 | B B B T T T |
12 | Hungry Lions | 29 | 8 | 9 | 12 | 33 | 32 | 1 | 33 | T H B H B H |
13 | Upington City | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H H H B T |
14 | Venda | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 32 | -4 | 30 | B H T H H H |
15 | Cape Town Spurs | 29 | 6 | 12 | 11 | 23 | 28 | -5 | 30 | H H T H B H |
16 | Leruma United | 29 | 6 | 8 | 15 | 20 | 39 | -19 | 26 | H T B H B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: