Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Cape Town Spurs vs Maritzburg United, 20h00 ngày 18/5
Kết quả Cape Town Spurs vs Maritzburg United Đối đầu Cape Town Spurs vs Maritzburg United Phong độ Cape Town Spurs gần đây Phong độ Maritzburg United gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Cape Town Spurs vs Maritzburg United
- Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Maritzburg United trước đây
- 28/09/2024Durban City1 - 0Cape Town Spurs0 - 0L
- 15/06/2023Durban City0 - 0Cape Town Spurs0 - 0D
- 03/06/2023Cape Town Spurs1 - 0Durban City1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cape Town Spurs vs Maritzburg United
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Maritzburg United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Maritzburg United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Nam Phi | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Maritzburg United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cape Town Spurs (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cape Town Spurs (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cape Town Spurs thắng
Bại: là số trận Cape Town Spurs thua
Thắng: là số trận Cape Town Spurs thắng
Bại: là số trận Cape Town Spurs thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cape Town Spurs và Maritzburg United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 23 | 20 | 55 | H B T T B T |
2 | Orbit College | 29 | 14 | 10 | 5 | 33 | 19 | 14 | 52 | T H T T T T |
3 | Casric Stars | 29 | 12 | 9 | 8 | 36 | 28 | 8 | 45 | T H B H T H |
4 | Black Leopards | 29 | 12 | 8 | 9 | 41 | 35 | 6 | 44 | T T T T B B |
5 | Kruger United | 29 | 12 | 8 | 9 | 32 | 29 | 3 | 44 | T B H B T B |
6 | Milford | 29 | 12 | 7 | 10 | 34 | 35 | -1 | 43 | T B B T T H |
7 | JDR Stars | 29 | 10 | 10 | 9 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H H H B B |
8 | Highbury | 29 | 10 | 8 | 11 | 29 | 27 | 2 | 38 | B T B B H T |
9 | Baroka FC | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 42 | -3 | 38 | T H H T B B |
10 | Pretoria Univ | 29 | 9 | 11 | 9 | 26 | 29 | -3 | 38 | H B T H T B |
11 | Pretoria Callies | 29 | 10 | 6 | 13 | 23 | 34 | -11 | 36 | B B B T T T |
12 | Hungry Lions | 29 | 8 | 9 | 12 | 33 | 32 | 1 | 33 | T H B H B H |
13 | Upington City | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H H H B T |
14 | Venda | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 32 | -4 | 30 | B H T H H H |
15 | Cape Town Spurs | 29 | 6 | 12 | 11 | 23 | 28 | -5 | 30 | H H T H B H |
16 | Leruma United | 29 | 6 | 8 | 15 | 20 | 39 | -19 | 26 | H T B H B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: