Đối đầu Argentina vs Peru, 07h00 ngày 20/11
Kết quả Argentina vs Peru Soi kèo phạt góc Argentina vs Peru, 7h ngày 20/11 Đối đầu Argentina vs Peru Phong độ Argentina gần đây Phong độ Peru gần đây
Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025: Argentina vs Peru
- Giải đấu: Vòng loại World Cup Nam MỹMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 20/11/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Argentina vs Peru trước đây
- 30/06/2024Argentina2 - 0Peru0 - 0W
- 18/10/2023Peru0 - 2Argentina0 - 2W
- 15/10/2021Argentina1 - 0Peru1 - 0W
- 18/11/2020Peru0 - 2Argentina0 - 2W
- 06/10/2017Argentina0 - 0Peru0 - 0D
- 07/10/2016Peru2 - 2Argentina0 - 1D
- 12/10/2013Argentina3 - 1Peru2 - 1W
- 12/09/2012Peru1 - 1Argentina1 - 1D
- 11/10/2009Argentina2 - 1Peru0 - 0W
- 11/09/2008Peru1 - 1Argentina0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Argentina vs Peru
- Thống kê lịch sử đối đầu Argentina vs Peru: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Argentina vs Peru: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Copa America | 1 | 1 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup Nam Mỹ | 9 | 5 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Argentina vs Peru: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Argentina (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Argentina (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Argentina thắng
Bại: là số trận Argentina thua
Thắng: là số trận Argentina thắng
Bại: là số trận Argentina thua
BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Nam Mỹ mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Argentina và Peru trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Nam Mỹ mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 7 | 13 | 22 |
2 | Uruguay | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 8 | 8 | 19 |
3 | Colombia | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 |
4 | Brazil | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 10 | 6 | 17 |
5 | Ecuador | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 4 | 6 | 16 |
6 | Paraguay | 11 | 4 | 4 | 3 | 6 | 5 | 1 | 16 |
7 | Venezuela | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 |
8 | Bolivia | 11 | 4 | 0 | 7 | 11 | 25 | -14 | 12 |
9 | Peru | 11 | 1 | 4 | 6 | 3 | 14 | -11 | 7 |
10 | Chile | 11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 18 | -13 | 6 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup