Kết quả Stromsgodset vs Sarpsborg 08, 21h00 ngày 21/09

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 23

  • Stromsgodset vs Sarpsborg 08: Diễn biến chính

  • 6'
    Jonas Torrissen Therkelsen (Assist:Eirik Ulland Andersen) goal 
    1-0
  • 25'
    1-0
    Niklas Sandberg
  • 26'
    Lars Christopher Vilsvik Penalty awarded
    1-0
  • 27'
    Herman Stengel goal 
    2-0
  • 30'
    2-0
    Stefan Marius Johansen
  • 31'
    2-1
    goal Peter Reinhardsen (Assist:Stefan Marius Johansen)
  • 46'
    2-1
     Alagie Sanyang
     Niklas Sandberg
  • 49'
    Nikolaj Mller
    2-1
  • 54'
    2-1
    Menno Koch
  • 64'
    Elias Hoff Melkersen  
    Eirik Ulland Andersen  
    2-1
  • 69'
    Gustav Valsvik
    2-1
  • 74'
    2-1
     Havard Asheim
     Eirik Wichne
  • 74'
    2-1
     Amidou Diop
     Victor Emanuel Halvorsen
  • 74'
    2-1
     Jo Inge Berget
     Sveinn Aron Gudjohnsen
  • 79'
    Herman Stengel
    2-1
  • 84'
    2-1
     Martin Haheim Elveseter
     Stefan Marius Johansen
  • Stromsgodset vs Sarpsborg 08: Đội hình chính và dự bị

  • Stromsgodset3-4-3
    1
    Per Kristian Bratveit
    27
    Fredrik Kristensen Dahl
    71
    Gustav Valsvik
    25
    Jesper Taaje
    17
    Logi Tomasson
    8
    Kreshnik Krasniqi
    10
    Herman Stengel
    26
    Lars Christopher Vilsvik
    23
    Eirik Ulland Andersen
    7
    Nikolaj Mller
    22
    Jonas Torrissen Therkelsen
    19
    Sveinn Aron Gudjohnsen
    20
    Peter Reinhardsen
    22
    Victor Emanuel Halvorsen
    26
    Daniel Job
    6
    Aimar Sher
    10
    Stefan Marius Johansen
    32
    Eirik Wichne
    2
    Menno Koch
    30
    Franklin Tebo Uchenna
    23
    Niklas Sandberg
    13
    Carljohan Eriksson
    Sarpsborg 084-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Abeam Emmanuel Danso
    37Samuel Agung Marcello Silalahi
    9Elias Hoff Melkersen
    84Andre Skistad
    5Bent Sormo
    32Frank Stople
    36Fredrik Pau Vilaseca Ardraa
    4Sivert Eriksen Westerlund
    Havard Asheim 18
    Jo Inge Berget 14
    Pawel Chrupalla 37
    Amidou Diop 31
    Martin Haheim Elveseter 29
    Leander Oy 40
    Alagie Sanyang 7
    Nikolai Skuseth 4
    Harald Nilsen Tangen 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorgen Isnes
    Stefan Billborn
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Stromsgodset vs Sarpsborg 08: Số liệu thống kê

  • Stromsgodset
    Sarpsborg 08
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 266
    Số đường chuyền
    596
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 11
    Cứu thua
    11
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 34
    Long pass
    42
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    97
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation