Phong độ Stromsgodset gần đây, KQ Stromsgodset mới nhất
Phong độ Stromsgodset gần đây
- 06/04/2025HaugesundStromsgodset0 - 2W
- 29/03/2025StromsgodsetRosenborg0 - 1L
- 22/03/2025StromsgodsetKFUM Oslo2 - 1W
- 15/03/2025FredrikstadStromsgodset0 - 2W
- 07/03/2025ValerengaStromsgodset0 - 0W
- 26/02/2025Kristiansund BKStromsgodset1 - 0L
- 22/02/2025StromsgodsetBrann1 - 2L
- 14/02/2025StromsgodsetAC Horsens0 - 0D
- 07/02/2025StabaekStromsgodset1 - 2W
- 31/01/2025LillestromStromsgodset0 - 1W
Thống kê phong độ Stromsgodset gần đây, KQ Stromsgodset mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Stromsgodset gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 8 | 5 | 1 | 2 |
Phong độ Stromsgodset gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025HaugesundStromsgodset0 - 2W
- 29/03/2025StromsgodsetRosenborg0 - 1L
- 22/03/2025StromsgodsetKFUM Oslo2 - 1W
- 15/03/2025FredrikstadStromsgodset0 - 2W
- 07/03/2025ValerengaStromsgodset0 - 0W
- 26/02/2025Kristiansund BKStromsgodset1 - 0L
- 22/02/2025StromsgodsetBrann1 - 2L
- 14/02/2025StromsgodsetAC Horsens0 - 0D
- 07/02/2025StabaekStromsgodset1 - 2W
- 31/01/2025LillestromStromsgodset0 - 1W
- Kết quả Stromsgodset mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Stromsgodset mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stromsgodset gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stromsgodset (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Stromsgodset (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Stromsgodset thắng
Bại: là số trận Stromsgodset thua
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fredrikstad | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 | T B T |
2 | Bodo Glimt | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Rosenborg | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | Sarpsborg 08 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Valerenga | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | T H B |
6 | Stromsgodset | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 3 | B T |
7 | Sandefjord | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
8 | Viking | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
9 | KFUM Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
10 | Kristiansund BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
11 | Brann | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
12 | Tromso IL | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
13 | Ham-Kam | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
14 | Bryne | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Molde | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
16 | Haugesund | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: