Đối đầu Stromsgodset vs Sarpsborg 08, 21h00 ngày 21/9
Kết quả Stromsgodset vs Sarpsborg 08 Đối đầu Stromsgodset vs Sarpsborg 08 Phong độ Stromsgodset gần đây Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Stromsgodset vs Sarpsborg 08
- Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Sarpsborg 08 trước đây
- 26/05/2024Sarpsborg 081 - 3Stromsgodset0 - 1W
- 12/08/2023Sarpsborg 081 - 2Stromsgodset1 - 0W
- 09/07/2023Stromsgodset5 - 2Sarpsborg 083 - 2W
- 07/08/2022Stromsgodset3 - 1Sarpsborg 082 - 0W
- 18/06/2022Sarpsborg 085 - 1Stromsgodset4 - 1L
- 25/09/2021Stromsgodset5 - 0Sarpsborg 083 - 0W
- 15/08/2021Sarpsborg 081 - 0Stromsgodset0 - 0L
- 27/09/2020Stromsgodset0 - 0Sarpsborg 080 - 0D
- 25/06/2020Sarpsborg 082 - 3Stromsgodset0 - 2W
- 12/03/2023Stromsgodset0 - 2Sarpsborg 080 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Stromsgodset vs Sarpsborg 08
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Sarpsborg 08: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Sarpsborg 08: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 9 | 6 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Sarpsborg 08: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stromsgodset (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Stromsgodset (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stromsgodset thắng
Bại: là số trận Stromsgodset thua
Thắng: là số trận Stromsgodset thắng
Bại: là số trận Stromsgodset thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stromsgodset và Sarpsborg 08 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 22 | 15 | 5 | 2 | 52 | 17 | 35 | 50 | H T H T T T |
2 | Molde | 22 | 12 | 4 | 6 | 48 | 24 | 24 | 40 | B T T B T T |
3 | Viking | 22 | 11 | 7 | 4 | 40 | 27 | 13 | 40 | H H B T H T |
4 | Brann | 22 | 11 | 7 | 4 | 37 | 27 | 10 | 40 | H T T B H T |
5 | Rosenborg | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 34 | B T T T T H |
6 | Fredrikstad | 22 | 9 | 7 | 6 | 28 | 27 | 1 | 34 | H T B B T B |
7 | KFUM Oslo | 22 | 7 | 8 | 7 | 26 | 27 | -1 | 29 | H T B T B B |
8 | Sarpsborg 08 | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 45 | -13 | 26 | T H H B T B |
9 | Ham-Kam | 22 | 6 | 7 | 9 | 24 | 28 | -4 | 25 | H T T B H B |
10 | Kristiansund BK | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 32 | -5 | 25 | H T B H T B |
11 | Tromso IL | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 25 | H B T T H B |
12 | Stromsgodset | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 35 | -10 | 24 | B H T B B H |
13 | Haugesund | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 32 | -9 | 23 | B B H T H H |
14 | Sandefjord | 21 | 5 | 7 | 9 | 31 | 35 | -4 | 22 | T B H T H H |
15 | Lillestrom | 22 | 6 | 3 | 13 | 25 | 41 | -16 | 21 | B B B B B H |
16 | Odd Grenland | 22 | 5 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 21 | T H B B B T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: