Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Moss vs Skeid Oslo, 21h00 ngày 24/5
Kết quả Moss vs Skeid Oslo Đối đầu Moss vs Skeid Oslo Phong độ Moss gần đây Phong độ Skeid Oslo gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Moss vs Skeid Oslo
- Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moss vs Skeid Oslo trước đây
- 17/09/2023Moss3 - 0Skeid Oslo1 - 0W
- 03/05/2023Skeid Oslo2 - 2Moss1 - 1D
- 27/09/2009Skeid Oslo2 - 1Moss1 - 1L
- 07/06/2009Moss2 - 2Skeid Oslo2 - 2D
- 04/02/2023Moss0 - 1Skeid Oslo0 - 0L
- 04/02/2018Skeid Oslo3 - 3Moss0 - 2D
- 12/03/2011Skeid Oslo1 - 4Moss1 - 1W
- 05/09/2020Moss2 - 5Skeid Oslo1 - 3L
- 11/10/2014Skeid Oslo1 - 3Moss1 - 2W
- 28/06/2014Moss2 - 3Skeid Oslo1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Moss vs Skeid Oslo
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Skeid Oslo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Skeid Oslo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 4 | 1 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 2 Na Uy | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Skeid Oslo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moss (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Moss (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moss thắng
Bại: là số trận Moss thua
Thắng: là số trận Moss thắng
Bại: là số trận Moss thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moss và Skeid Oslo trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 3 | 10 | 17 | T T T T H T |
2 | Odd Grenland | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 13 | B T B H T T |
3 | Egersunds IK | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T T T H B |
4 | Start Kristiansand | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 | T B T B H T |
5 | Aalesund FK | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 6 | 5 | 12 | H T H H T T |
6 | Sogndal | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 11 | 2 | 12 | B T T T B T |
7 | Stabaek | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 | T B B T H T |
8 | Kongsvinger | 7 | 3 | 1 | 3 | 15 | 9 | 6 | 10 | T T T B B B |
9 | Ranheim IL | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | B B T T T H |
10 | Hodd | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 10 | B T B T T B |
11 | Raufoss | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 10 | -1 | 9 | H T B B H H |
12 | Moss | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 16 | -6 | 9 | T B T B T B |
13 | Asane Fotball | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 | B B H T H B |
14 | Lyn Oslo | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 8 | -3 | 4 | B B B B B H |
15 | Skeid Oslo | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 2 | B B B B H H |
16 | Mjondalen IF | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 16 | -10 | 2 | H H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: