Đối đầu Sarpsborg 08 vs Tromso IL, 23h00 ngày 01/12
Kết quả Sarpsborg 08 vs Tromso IL Đối đầu Sarpsborg 08 vs Tromso IL Phong độ Sarpsborg 08 gần đây Phong độ Tromso IL gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Sarpsborg 08 vs Tromso IL
- Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Tromso IL trước đây
- 21/06/2024Sarpsborg 081 - 2Tromso IL0 - 0L
- 28/04/2024Tromso IL0 - 3Sarpsborg 080 - 2W
- 26/08/2023Sarpsborg 084 - 0Tromso IL1 - 0W
- 04/06/2023Tromso IL2 - 1Sarpsborg 080 - 1L
- 23/10/2022Sarpsborg 081 - 1Tromso IL0 - 0D
- 24/04/2022Tromso IL2 - 5Sarpsborg 081 - 2W
- 05/12/2021Sarpsborg 080 - 1Tromso IL0 - 1L
- 30/05/2021Tromso IL0 - 2Sarpsborg 080 - 2W
- 04/11/2019Sarpsborg 083 - 2Tromso IL1 - 1W
- 06/07/2019Tromso IL2 - 0Sarpsborg 081 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sarpsborg 08 vs Tromso IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Tromso IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Tromso IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Na Uy | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Tromso IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sarpsborg 08 (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Sarpsborg 08 (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sarpsborg 08 thắng
Bại: là số trận Sarpsborg 08 thua
Thắng: là số trận Sarpsborg 08 thắng
Bại: là số trận Sarpsborg 08 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sarpsborg 08 và Tromso IL trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 29 | 17 | 8 | 4 | 66 | 29 | 37 | 59 | T H B H H T |
2 | Brann | 29 | 17 | 7 | 5 | 54 | 32 | 22 | 58 | T T T T T B |
3 | Viking | 29 | 16 | 8 | 5 | 60 | 38 | 22 | 56 | T H T T T T |
4 | Molde | 29 | 15 | 7 | 7 | 64 | 35 | 29 | 52 | T B T H H T |
5 | Rosenborg | 29 | 15 | 5 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | T B T T T H |
6 | Fredrikstad | 29 | 13 | 9 | 7 | 38 | 35 | 3 | 48 | T T B H H T |
7 | Stromsgodset | 29 | 9 | 8 | 12 | 31 | 40 | -9 | 35 | H H T B T B |
8 | KFUM Oslo | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H B B B B |
9 | Sandefjord | 29 | 9 | 7 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T T B T T |
10 | Kristiansund BK | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 41 | -9 | 34 | T H B H B T |
11 | Sarpsborg 08 | 29 | 9 | 7 | 13 | 41 | 54 | -13 | 34 | B T B T H H |
12 | Ham-Kam | 29 | 8 | 9 | 12 | 34 | 37 | -3 | 33 | H B T H B B |
13 | Tromso IL | 29 | 9 | 6 | 14 | 33 | 42 | -9 | 33 | B H B H B T |
14 | Haugesund | 29 | 8 | 6 | 15 | 27 | 45 | -18 | 30 | B H B T T B |
15 | Lillestrom | 29 | 7 | 3 | 19 | 31 | 58 | -27 | 24 | B B T B B B |
16 | Odd Grenland | 29 | 5 | 8 | 16 | 25 | 52 | -27 | 23 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: