Đối đầu Sandefjord vs Stromsgodset, 00h00 ngày 10/8
Kết quả Sandefjord vs Stromsgodset Nhận định Sandefjord vs Stromsgodset, 0h00 ngày 10/8 Đối đầu Sandefjord vs Stromsgodset Phong độ Sandefjord gần đây Phong độ Stromsgodset gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Sandefjord vs Stromsgodset
- Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandefjord vs Stromsgodset trước đây
- 09/07/2024Stromsgodset1 - 1Sandefjord1 - 1D
- 16/09/2023Sandefjord2 - 0Stromsgodset0 - 0W
- 16/05/2023Stromsgodset1 - 0Sandefjord1 - 0L
- 27/08/2022Sandefjord2 - 2Stromsgodset0 - 0D
- 23/04/2022Stromsgodset0 - 5Sandefjord0 - 2W
- 27/10/2021Sandefjord2 - 0Stromsgodset0 - 0W
- 24/06/2021Stromsgodset4 - 0Sandefjord3 - 0L
- 19/03/2024Stromsgodset0 - 3Sandefjord0 - 1W
- 02/04/2023Stromsgodset2 - 2Sandefjord1 - 1D
- 26/04/2021Stromsgodset1 - 0Sandefjord1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sandefjord vs Stromsgodset
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Stromsgodset: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Stromsgodset: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 7 | 3 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Stromsgodset: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandefjord (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Sandefjord (sân khách) | 7 | 2 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandefjord và Stromsgodset trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 16 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Brann | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 22 | 6 | 33 | T H B H H T |
3 | Viking | 17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 20 | 10 | 32 | T T T B T H |
4 | Molde | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 20 | 12 | 28 | H T T H B B |
5 | Fredrikstad | 17 | 7 | 7 | 3 | 24 | 16 | 8 | 28 | H B H T H H |
6 | KFUM Oslo | 17 | 5 | 8 | 4 | 23 | 23 | 0 | 23 | B B T T H H |
7 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 25 | -2 | 21 | T H T B H T |
8 | Rosenborg | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 29 | -6 | 21 | H B T B H T |
9 | Sarpsborg 08 | 17 | 6 | 3 | 8 | 26 | 33 | -7 | 21 | B T T H H T |
10 | Lillestrom | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | T T B T H B |
11 | Stromsgodset | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H H B B B B |
12 | Ham-Kam | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 21 | 0 | 18 | B T H T B H |
13 | Tromso IL | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | T H B T H B |
14 | Haugesund | 16 | 5 | 2 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H T B B |
15 | Odd Grenland | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Sandefjord | 17 | 4 | 4 | 9 | 25 | 30 | -5 | 16 | B B H T T B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: