Đối đầu Odd Grenland vs Tromso IL, 19h30 ngày 15/9
Kết quả Odd Grenland vs Tromso IL Đối đầu Odd Grenland vs Tromso IL Phong độ Odd Grenland gần đây Phong độ Tromso IL gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Odd Grenland vs Tromso IL
- Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Odd Grenland vs Tromso IL trước đây
- 12/05/2024Tromso IL4 - 0Odd Grenland0 - 0L
- 12/11/2023Odd Grenland1 - 2Tromso IL0 - 1L
- 07/05/2023Tromso IL0 - 1Odd Grenland0 - 0W
- 15/10/2022Tromso IL3 - 2Odd Grenland1 - 1L
- 03/04/2022Odd Grenland2 - 0Tromso IL1 - 0W
- 27/10/2021Tromso IL2 - 0Odd Grenland0 - 0L
- 24/06/2021Odd Grenland3 - 0Tromso IL1 - 0W
- 25/11/2019Odd Grenland2 - 1Tromso IL1 - 0W
- 12/05/2019Tromso IL1 - 2Odd Grenland1 - 0W
- 11/02/2020Tromso IL4 - 1Odd Grenland2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Odd Grenland vs Tromso IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Odd Grenland vs Tromso IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odd Grenland vs Tromso IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 9 | 5 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odd Grenland vs Tromso IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odd Grenland (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Odd Grenland (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Odd Grenland thắng
Bại: là số trận Odd Grenland thua
Thắng: là số trận Odd Grenland thắng
Bại: là số trận Odd Grenland thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Odd Grenland và Tromso IL trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 22 | 15 | 5 | 2 | 52 | 17 | 35 | 50 | H T H T T T |
2 | Viking | 21 | 10 | 7 | 4 | 39 | 27 | 12 | 37 | T H H B T H |
3 | Brann | 20 | 10 | 6 | 4 | 33 | 25 | 8 | 36 | B H H T T B |
4 | Molde | 20 | 10 | 4 | 6 | 38 | 23 | 15 | 34 | H B B T T B |
5 | Fredrikstad | 21 | 9 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T B B T |
6 | Rosenborg | 21 | 10 | 3 | 8 | 34 | 33 | 1 | 33 | T B T T T T |
7 | KFUM Oslo | 20 | 7 | 8 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | T H H T B T |
8 | Sarpsborg 08 | 21 | 7 | 5 | 9 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T H H B T |
9 | Ham-Kam | 22 | 6 | 7 | 9 | 24 | 28 | -4 | 25 | H T T B H B |
10 | Tromso IL | 21 | 7 | 4 | 10 | 22 | 27 | -5 | 25 | T H B T T H |
11 | Stromsgodset | 21 | 6 | 5 | 10 | 25 | 35 | -10 | 23 | B B H T B B |
12 | Kristiansund BK | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 28 | -3 | 22 | T B H T B H |
13 | Haugesund | 21 | 6 | 4 | 11 | 23 | 32 | -9 | 22 | B B B H T H |
14 | Sandefjord | 20 | 5 | 6 | 9 | 29 | 33 | -4 | 21 | T T B H T H |
15 | Lillestrom | 21 | 6 | 2 | 13 | 24 | 40 | -16 | 20 | B B B B B B |
16 | Odd Grenland | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 37 | -17 | 18 | B T H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: