Đối đầu Moss vs Raufoss, 22h00 ngày 02/11
Hạng nhất Na Uy 2024: Moss vs Raufoss
- Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moss vs Raufoss trước đây
- 16/05/2024Raufoss0 - 2Moss0 - 1W
- 03/09/2023Raufoss1 - 1Moss0 - 1D
- 29/05/2023Moss1 - 0Raufoss1 - 0W
- 19/08/2007Moss2 - 0Raufoss0 - 0W
- 29/04/2007Raufoss2 - 0Moss1 - 0L
- 15/09/2018Moss2 - 2Raufoss2 - 1D
- 26/05/2018Raufoss1 - 1Moss0 - 1D
- 08/08/2015Raufoss1 - 3Moss0 - 2W
- 26/04/2015Moss0 - 2Raufoss0 - 0L
- 07/03/2008Moss2 - 2Raufoss0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Moss vs Raufoss
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Raufoss: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Raufoss: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 5 | 3 | 1 | 1 |
Hạng 2 Na Uy | 4 | 1 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Raufoss: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moss (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Moss (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moss thắng
Bại: là số trận Moss thua
Thắng: là số trận Moss thắng
Bại: là số trận Moss thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moss và Raufoss trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 28 | 20 | 5 | 3 | 78 | 30 | 48 | 65 | H T H T T T |
2 | Bryne | 28 | 16 | 4 | 8 | 44 | 27 | 17 | 52 | H T T B T B |
3 | Moss | 28 | 14 | 5 | 9 | 49 | 38 | 11 | 47 | B T B H T H |
4 | Lyn Oslo | 28 | 12 | 10 | 6 | 53 | 35 | 18 | 46 | T B T H T T |
5 | Egersunds IK | 28 | 13 | 5 | 10 | 53 | 53 | 0 | 44 | T T B B B T |
6 | Stabaek | 28 | 12 | 6 | 10 | 56 | 52 | 4 | 42 | B B T T T B |
7 | Raufoss | 28 | 11 | 8 | 9 | 32 | 31 | 1 | 41 | T H T H B H |
8 | Kongsvinger | 28 | 10 | 11 | 7 | 43 | 48 | -5 | 41 | B T H T B H |
9 | Ranheim IL | 28 | 9 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 36 | T H H H T B |
10 | Aalesund FK | 28 | 10 | 4 | 14 | 37 | 45 | -8 | 34 | T B B T T T |
11 | Start Kristiansand | 28 | 9 | 7 | 12 | 43 | 52 | -9 | 34 | T T T T B H |
12 | Sogndal | 28 | 8 | 7 | 13 | 33 | 37 | -4 | 31 | B B B B H B |
13 | Asane Fotball | 28 | 8 | 7 | 13 | 40 | 48 | -8 | 31 | T B B H B T |
14 | Levanger FK | 28 | 6 | 11 | 11 | 42 | 44 | -2 | 29 | B B H B B T |
15 | Mjondalen IF | 28 | 6 | 8 | 14 | 34 | 50 | -16 | 26 | B B T B H B |
16 | Sandnes Ulf | 28 | 4 | 5 | 19 | 23 | 71 | -48 | 17 | T B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: