Đối đầu Oakland Roots vs Phoenix Rising FC, 09h00 ngày 13/10
Kết quả Oakland Roots vs Phoenix Rising FC Đối đầu Oakland Roots vs Phoenix Rising FC Phong độ Oakland Roots gần đây Phong độ Phoenix Rising FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Oakland Roots vs Phoenix Rising FC
- Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oakland Roots vs Phoenix Rising FC trước đây
- 24/03/2024Phoenix Rising FC1 - 0Oakland Roots0 - 0L
- 25/06/2023Oakland Roots1 - 1Phoenix Rising FC0 - 0D
- 11/06/2023Phoenix Rising FC2 - 2Oakland Roots0 - 1D
- 11/09/2022Phoenix Rising FC0 - 2Oakland Roots0 - 2W
- 28/07/2022Oakland Roots0 - 0Phoenix Rising FC0 - 0D
- 10/10/2021Phoenix Rising FC1 - 0Oakland Roots1 - 0L
- 26/08/2021Oakland Roots3 - 1Phoenix Rising FC1 - 0W
- 05/08/2021Oakland Roots0 - 1Phoenix Rising FC0 - 0L
- 09/05/2021Phoenix Rising FC3 - 0Oakland Roots1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Oakland Roots vs Phoenix Rising FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Oakland Roots vs Phoenix Rising FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oakland Roots vs Phoenix Rising FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oakland Roots vs Phoenix Rising FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oakland Roots (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Oakland Roots (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oakland Roots thắng
Bại: là số trận Oakland Roots thua
Thắng: là số trận Oakland Roots thắng
Bại: là số trận Oakland Roots thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oakland Roots và Phoenix Rising FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 31 | 22 | 3 | 6 | 79 | 40 | 39 | 69 | T T B T T H |
2 | Charleston Battery | 31 | 17 | 9 | 5 | 65 | 31 | 34 | 60 | T H T B T H |
3 | New Mexico United | 31 | 18 | 3 | 10 | 43 | 40 | 3 | 57 | T B T T B B |
4 | Detroit City | 31 | 13 | 10 | 8 | 39 | 31 | 8 | 49 | H H T T T H |
5 | Sacramento Republic FC | 31 | 13 | 9 | 9 | 45 | 31 | 14 | 48 | T B B T B H |
6 | Las Vegas Lights | 31 | 12 | 11 | 8 | 43 | 41 | 2 | 47 | T H H T T H |
7 | Indy Eleven | 31 | 13 | 8 | 10 | 46 | 45 | 1 | 47 | H T B T H T |
8 | Tampa Bay Rowdies | 30 | 13 | 7 | 10 | 49 | 40 | 9 | 46 | T B B T B B |
9 | Rhode Island | 31 | 11 | 13 | 7 | 47 | 39 | 8 | 46 | T B B T T T |
10 | Colorado Springs Switchbacks FC | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 38 | 7 | 46 | T T T H H B |
11 | Memphis 901 | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 39 | 9 | 44 | H B H T B H |
12 | North Carolina | 31 | 11 | 9 | 11 | 47 | 38 | 9 | 42 | T B T B T T |
13 | Birmingham Legion | 31 | 12 | 6 | 13 | 37 | 45 | -8 | 42 | B T B T H B |
14 | Loudoun United | 31 | 11 | 8 | 12 | 43 | 35 | 8 | 41 | B T B H T B |
15 | Oakland Roots | 31 | 12 | 5 | 14 | 34 | 49 | -15 | 41 | T B B B B H |
16 | Pittsburgh Riverhounds | 31 | 9 | 12 | 10 | 35 | 28 | 7 | 39 | T H T B H T |
17 | Phoenix Rising FC | 31 | 10 | 9 | 12 | 31 | 34 | -3 | 39 | B T B B B T |
18 | Orange County Blues FC | 31 | 11 | 6 | 14 | 33 | 43 | -10 | 39 | B T H T H T |
19 | Hartford Athletic | 30 | 10 | 7 | 13 | 29 | 43 | -14 | 37 | H H H T T B |
20 | San Antonio | 31 | 9 | 8 | 14 | 32 | 43 | -11 | 35 | T T B B T H |
21 | Monterey Bay FC | 32 | 8 | 10 | 14 | 28 | 41 | -13 | 34 | B H H B T H |
22 | FC Tulsa | 31 | 8 | 10 | 13 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B B T B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 31 | 7 | 8 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | H B H T T H |
24 | Miami FC | 32 | 3 | 2 | 27 | 25 | 78 | -53 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: