Kết quả FC Tulsa vs Oakland Roots, 07h00 ngày 13/04
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202507:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
0.92O 2.25
0.86U 2.25
0.901
1.85X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.92O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tulsa vs Oakland Roots
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 4
-
FC Tulsa vs Oakland Roots: Diễn biến chính
- 9'0-0Jose Luis Sinisterra Castillo
- 29'Lamar Batista0-0
- 31'0-1
Wolfgang Prentice (Assist:Daniel Gomez)
- 42'Owen Damm (Assist:Kalil ElMedkhar)1-1
- 45'1-2
Wolfgang Prentice (Assist:Peter Wilson)
- 45'1-2Neveal Hackshaw
- 45'1-2Wolfgang Prentice
- 62'1-2Julian Bravo
- 71'Harvey St.Clair1-2
- 87'Abdoulaye Cissoko1-2
- 90'1-2Emmanuel Johnson
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Tulsa vs Oakland Roots: Số liệu thống kê
- FC TulsaOakland Roots
- 11Phạt góc0
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 16Tổng cú sút9
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 13Sút ra ngoài5
-
- 17Sút Phạt15
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 450Số đường chuyền249
-
- 76%Chuyền chính xác61%
-
- 15Phạm lỗi17
-
- 2Việt vị3
-
- 2Cứu thua3
-
- 10Rê bóng thành công9
-
- 10Đánh chặn11
-
- 38Ném biên22
-
- 8Thử thách6
-
- 17Long pass19
-
- 145Pha tấn công110
-
- 95Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T B T T T |
2 | Monterey Bay FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | B T T T H T |
3 | San Antonio | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | T T T T B B |
4 | New Mexico United | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | B T T T T |
5 | Louisville City FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | T H T T H |
6 | Detroit City | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 11 | T T H B H T |
7 | Charleston Battery | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | B T B T T |
8 | FC Tulsa | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 9 | T T B T B |
9 | Las Vegas Lights | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | T B H T H |
10 | North Carolina | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | H B T T H B |
11 | El Paso Locomotive FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 12 | -1 | 8 | H H B T T B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H B T T B |
13 | Orange County Blues FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | T H B B T |
14 | Lexington | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | T H H B B H |
15 | Indy Eleven | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 5 | T H B H |
16 | Colorado Springs Switchbacks FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B H T B |
17 | Sacramento Republic FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 | T H B H B |
18 | Birmingham Legion | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 5 | B H H B T |
19 | Phoenix Rising FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 14 | -3 | 5 | B H H B T B |
20 | Rhode Island | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H B T |
21 | Oakland Roots | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B T |
22 | Tampa Bay Rowdies | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B T B B |
23 | Miami FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B B B T |
24 | Hartford Athletic | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B B |