Kết quả Oakland Roots vs Orange County Blues FC, 03h00 ngày 20/04
Kết quả Oakland Roots vs Orange County Blues FC Đối đầu Oakland Roots vs Orange County Blues FC Phong độ Oakland Roots gần đây Phong độ Orange County Blues FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202503:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.76O 2.5
0.99U 2.5
0.791
2.25X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.76-0
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oakland Roots vs Orange County Blues FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 4
-
Oakland Roots vs Orange County Blues FC: Diễn biến chính
- 10'Wolfgang Prentice (Assist:Peter Wilson)1-0
- 31'Peter Wilson (Assist:Jurgen Damm Rascon)2-0
- 42'Wolfgang Prentice2-0
- 45'Neveal Hackshaw2-0
- 53'Bobosi Byaruhanga2-0
- 57'Baboucarr Njie2-0
- 66'Jurgen Damm Rascon2-0
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Oakland Roots vs Orange County Blues FC: Số liệu thống kê
- Oakland RootsOrange County Blues FC
- 8Phạt góc6
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 5Thẻ vàng0
-
- 9Tổng cú sút9
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài7
-
- 7Sút Phạt20
-
- 34%Kiểm soát bóng66%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 273Số đường chuyền535
-
- 68%Chuyền chính xác85%
-
- 20Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị3
-
- 2Cứu thua4
-
- 16Rê bóng thành công8
-
- 9Đánh chặn7
-
- 12Ném biên18
-
- 14Thử thách6
-
- 24Long pass33
-
- 51Pha tấn công62
-
- 37Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 21 | T T T T T T |
2 | Loudoun United | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T B T B |
3 | Louisville City FC | 9 | 5 | 4 | 0 | 13 | 5 | 8 | 19 | T H T T H H |
4 | New Mexico United | 9 | 6 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 18 | T T T B B T |
5 | North Carolina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H B B T T T |
6 | Detroit City | 10 | 4 | 5 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | H T T H H H |
7 | FC Tulsa | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 7 | 5 | 16 | T B T B H T |
8 | El Paso Locomotive FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 16 | T B H T H T |
9 | Monterey Bay FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H B H H B |
10 | San Antonio | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | B B T H B B |
11 | Sacramento Republic FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | H B H T H T |
12 | Phoenix Rising FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 13 | T B H H T T |
13 | Rhode Island | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | T B H H T T |
14 | Las Vegas Lights | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 12 | -6 | 12 | T H B T H B |
15 | Colorado Springs Switchbacks FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | B H B H H T |
16 | Miami FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | B B T T H T |
17 | Oakland Roots | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 10 | B T T B T B |
18 | Orange County Blues FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | B T B T B B |
19 | Pittsburgh Riverhounds | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 8 | T B B B H B |
20 | Indy Eleven | 8 | 1 | 4 | 3 | 13 | 16 | -3 | 7 | B H B H H B |
21 | Birmingham Legion | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | B T B H B H |
22 | Lexington | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 17 | -8 | 7 | B H H B B B |
23 | Hartford Athletic | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 12 | -7 | 5 | B B T B H H |
24 | Tampa Bay Rowdies | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 4 | B B B H B B |