Phoenix Rising FC: tin tức, thông tin website facebook

CLB Phoenix Rising FC: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Phoenix Rising FC
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Mỹ
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Mỹ
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Phoenix Rising FC mới nhất

  • 04/11 08:00
    New Mexico United
    Phoenix Rising FC
    0 - 0
  • 27/10 06:30
    Louisville City FC
    Phoenix Rising FC
    2 - 1
    Vòng 10
  • 20/10 09:30
    Phoenix Rising FC
    Memphis 901
    0 - 1
    Vòng 10
  • 13/10 09:00
    Oakland Roots
    Phoenix Rising FC
    0 - 0
    Vòng 10
  • 10/10 08:00
    New Mexico United
    Phoenix Rising FC 1
    1 - 1
    Vòng 10
  • 05/10 09:30
    Phoenix Rising FC
    Monterey Bay FC
    0 - 2
    Vòng 10
  • 29/09 09:30
    Phoenix Rising FC
    Las Vegas Lights
    0 - 0
    Vòng 9
  • 26/09 09:30
    Orange County Blues FC
    Phoenix Rising FC
    2 - 0
    Vòng 9
  • 22/09 09:30
    Phoenix Rising FC
    San Antonio
    2 - 0
    Vòng 9
  • 15/09 09:10
    Sacramento Republic FC
    Phoenix Rising FC
    1 - 0
    Vòng 9

Lịch thi đấu Phoenix Rising FC sắp tới

  • 04/04 03:00
    Phoenix Rising FC
    Los Angeles Galaxy II
    ? - ?

BXH Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Louisville City FC 34 24 4 6 86 43 43 76 T T H T H T
2 Charleston Battery 34 18 10 6 68 35 33 64 B T H B H T
3 New Mexico United 34 18 5 11 46 44 2 59 T B B H H B
4 Detroit City 34 15 11 8 46 32 14 56 T T H H T T
5 Colorado Springs Switchbacks FC 34 15 7 12 48 40 8 52 H H B B T T
6 Rhode Island 34 12 15 7 56 41 15 51 T T T H H T
7 Memphis 901 34 14 9 11 52 41 11 51 T B H H T T
8 Indy Eleven 34 14 9 11 49 50 -1 51 T H T H T B
9 Tampa Bay Rowdies 34 14 8 12 55 46 9 50 B B B B H T
10 Las Vegas Lights 34 13 11 10 49 46 3 50 T T H T B B
11 Sacramento Republic FC 34 13 10 11 46 34 12 49 T B H H B B
12 Pittsburgh Riverhounds 34 12 12 10 41 28 13 48 B H T T T T
13 North Carolina 34 13 9 12 54 43 11 48 B T T B T T
14 Orange County Blues FC 34 13 7 14 38 45 -7 46 T H T T H T
15 Birmingham Legion 34 13 6 15 44 51 -7 45 T H B B B T
16 Hartford Athletic 34 12 8 14 39 52 -13 44 T B T T H B
17 Oakland Roots 34 13 5 16 37 57 -20 44 B B H B T B
18 Loudoun United 34 11 9 14 44 39 5 42 H T B H B B
19 Phoenix Rising FC 34 11 9 14 33 39 -6 42 B B T T B B
20 San Antonio 34 10 9 15 36 49 -13 39 B T H T H B
21 FC Tulsa 34 9 11 14 33 48 -15 38 T B B H B T
22 Monterey Bay FC 34 8 10 16 29 44 -15 34 H B T H B B
23 El Paso Locomotive FC 34 8 8 18 27 46 -19 32 T T H B T B
24 Miami FC 34 3 2 29 26 89 -63 11 B B B B B B