Kết quả New Mexico United vs Phoenix Rising FC, 08h00 ngày 11/05
Kết quả New Mexico United vs Phoenix Rising FC Đối đầu New Mexico United vs Phoenix Rising FC Phong độ New Mexico United gần đây Phong độ Phoenix Rising FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202508:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
0.86O 2.5
0.86U 2.5
0.901
1.57X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.92O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New Mexico United vs Phoenix Rising FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 5
-
New Mexico United vs Phoenix Rising FC: Diễn biến chính
- 12'0-1
Hope Kodzo Avayevu
- 37'0-1Damian Rivera
- 45'Luiz Fernando Nascimento0-1
- 58'Alexander Tambakis0-1
- 61'0-1Axel Essengue
- 62'0-2
Darius Johnson (Assist:Hope Kodzo Avayevu)
- 85'McKinze Gaines (Assist:Will Seymore)1-2
- 90'Ousman Jabang1-2
- 90'1-2Collin Smith
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New Mexico United vs Phoenix Rising FC: Số liệu thống kê
- New Mexico UnitedPhoenix Rising FC
- 6Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 9Tổng cú sút8
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài4
-
- 14Sút Phạt14
-
- 69%Kiểm soát bóng31%
-
- 69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
- 599Số đường chuyền275
-
- 86%Chuyền chính xác79%
-
- 14Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị6
-
- 2Cứu thua1
-
- 10Rê bóng thành công9
-
- 5Đánh chặn6
-
- 18Ném biên14
-
- 1Woodwork0
-
- 10Cản phá thành công9
-
- 2Thử thách11
-
- 25Long pass18
-
- 110Pha tấn công62
-
- 65Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 21 | T T T T T T |
2 | Loudoun United | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T B T B |
3 | Louisville City FC | 9 | 5 | 4 | 0 | 13 | 5 | 8 | 19 | T H T T H H |
4 | New Mexico United | 9 | 6 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 18 | T T T B B T |
5 | North Carolina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H B B T T T |
6 | Detroit City | 10 | 4 | 5 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | H T T H H H |
7 | FC Tulsa | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 7 | 5 | 16 | T B T B H T |
8 | El Paso Locomotive FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 16 | T B H T H T |
9 | Monterey Bay FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H B H H B |
10 | San Antonio | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | B B T H B B |
11 | Sacramento Republic FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | H B H T H T |
12 | Phoenix Rising FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 13 | T B H H T T |
13 | Rhode Island | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | T B H H T T |
14 | Las Vegas Lights | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 12 | -6 | 12 | T H B T H B |
15 | Colorado Springs Switchbacks FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | B H B H H T |
16 | Miami FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | B B T T H T |
17 | Oakland Roots | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 10 | B T T B T B |
18 | Orange County Blues FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | B T B T B B |
19 | Pittsburgh Riverhounds | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 8 | T B B B H B |
20 | Indy Eleven | 8 | 1 | 4 | 3 | 13 | 16 | -3 | 7 | B H B H H B |
21 | Birmingham Legion | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | B T B H B H |
22 | Lexington | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 17 | -8 | 7 | B H H B B B |
23 | Hartford Athletic | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 12 | -7 | 5 | B B T B H H |
24 | Tampa Bay Rowdies | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 4 | B B B H B B |