Đối đầu Phoenix Rising FC vs Las Vegas Lights, 09h30 ngày 29/9
Kết quả Phoenix Rising FC vs Las Vegas Lights Đối đầu Phoenix Rising FC vs Las Vegas Lights Phong độ Phoenix Rising FC gần đây Phong độ Las Vegas Lights gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Phoenix Rising FC vs Las Vegas Lights
- Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 09:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Phoenix Rising FC vs Las Vegas Lights trước đây
- 02/06/2024Las Vegas Lights0 - 0Phoenix Rising FC0 - 0D
- 27/08/2023Las Vegas Lights2 - 3Phoenix Rising FC1 - 0W
- 27/05/2023Phoenix Rising FC0 - 1Las Vegas Lights0 - 0L
- 07/08/2022Phoenix Rising FC0 - 0Las Vegas Lights0 - 0D
- 25/06/2022Las Vegas Lights3 - 2Phoenix Rising FC2 - 0L
- 20/03/2022Las Vegas Lights2 - 1Phoenix Rising FC1 - 0L
- 17/10/2021Las Vegas Lights3 - 6Phoenix Rising FC2 - 3W
- 16/09/2021Phoenix Rising FC4 - 1Las Vegas Lights3 - 1W
- 08/08/2021Las Vegas Lights2 - 2Phoenix Rising FC1 - 2D
- 23/05/2021Phoenix Rising FC5 - 1Las Vegas Lights2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Phoenix Rising FC vs Las Vegas Lights
- Thống kê lịch sử đối đầu Phoenix Rising FC vs Las Vegas Lights: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phoenix Rising FC vs Las Vegas Lights: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phoenix Rising FC vs Las Vegas Lights: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phoenix Rising FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phoenix Rising FC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Phoenix Rising FC thắng
Bại: là số trận Phoenix Rising FC thua
Thắng: là số trận Phoenix Rising FC thắng
Bại: là số trận Phoenix Rising FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Phoenix Rising FC và Las Vegas Lights trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 28 | 20 | 2 | 6 | 70 | 36 | 34 | 62 | T B T T T B |
2 | Charleston Battery | 30 | 17 | 8 | 5 | 63 | 29 | 34 | 59 | B T H T B T |
3 | New Mexico United | 29 | 18 | 3 | 8 | 42 | 34 | 8 | 57 | T B T B T T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 29 | 13 | 7 | 9 | 48 | 37 | 11 | 46 | B T B B T B |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 29 | 13 | 6 | 10 | 44 | 35 | 9 | 45 | B T T T T H |
6 | Detroit City | 29 | 12 | 9 | 8 | 35 | 29 | 6 | 45 | T B H H T T |
7 | Sacramento Republic FC | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 27 | 11 | 44 | T T B T B B |
8 | Memphis 901 | 29 | 12 | 7 | 10 | 45 | 34 | 11 | 43 | T T H B H T |
9 | Las Vegas Lights | 29 | 11 | 10 | 8 | 40 | 39 | 1 | 43 | B T T H H T |
10 | Birmingham Legion | 29 | 12 | 5 | 12 | 34 | 41 | -7 | 41 | B B B T B T |
11 | Rhode Island | 29 | 9 | 13 | 7 | 41 | 37 | 4 | 40 | H H T B B T |
12 | Indy Eleven | 28 | 11 | 7 | 10 | 39 | 43 | -4 | 40 | B B H H T B |
13 | Oakland Roots | 29 | 12 | 4 | 13 | 33 | 47 | -14 | 40 | H H T B B B |
14 | Loudoun United | 28 | 10 | 7 | 11 | 40 | 33 | 7 | 37 | T H B B T B |
15 | Hartford Athletic | 29 | 10 | 7 | 12 | 29 | 41 | -12 | 37 | T H H H T T |
16 | North Carolina | 28 | 9 | 9 | 10 | 42 | 35 | 7 | 36 | B H B T B T |
17 | Phoenix Rising FC | 28 | 9 | 9 | 10 | 27 | 29 | -2 | 36 | H T T B T B |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 29 | 8 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 35 | H H T H T B |
19 | Orange County Blues FC | 29 | 10 | 5 | 14 | 30 | 42 | -12 | 35 | B B B T H T |
20 | San Antonio | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 37 | -10 | 31 | T B H T T B |
21 | FC Tulsa | 28 | 7 | 10 | 11 | 28 | 41 | -13 | 31 | T B B H B B |
22 | Monterey Bay FC | 29 | 7 | 9 | 13 | 24 | 36 | -12 | 30 | B H B B H H |
23 | El Paso Locomotive FC | 28 | 5 | 7 | 16 | 21 | 39 | -18 | 22 | B T H H B H |
24 | Miami FC | 29 | 3 | 2 | 24 | 25 | 67 | -42 | 11 | B B T B B B |
Cập nhật: