Phong độ Las Vegas Lights gần đây, KQ Las Vegas Lights mới nhất
Phong độ Las Vegas Lights gần đây
- 17/11/2024Colorado Springs Switchbacks FCLas Vegas Lights1 - 0L
- 10/11/2024New Mexico UnitedLas Vegas Lights0 - 0W
- 02/11/2024Las Vegas LightsSacramento Republic FC0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-2]
- 27/10/2024North CarolinaLas Vegas Lights2 - 1L
- 20/10/2024Las Vegas LightsOakland Roots1 - 1L
- 14/10/2024Birmingham LegionLas Vegas Lights0 - 1W
- 06/10/2024Las Vegas LightsOrange County Blues FC1 - 1D
- 29/09/2024Phoenix Rising FCLas Vegas Lights0 - 0W
- 22/09/2024Las Vegas LightsSacramento Republic FC 11 - 1W
- 15/09/2024Las Vegas LightsMonterey Bay FC0 - 0D
Thống kê phong độ Las Vegas Lights gần đây, KQ Las Vegas Lights mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Las Vegas Lights gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Mỹ | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Las Vegas Lights gần đây: theo giải đấu
- 17/11/2024Colorado Springs Switchbacks FCLas Vegas Lights1 - 0L
- 10/11/2024New Mexico UnitedLas Vegas Lights0 - 0W
- 02/11/2024Las Vegas LightsSacramento Republic FC0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-2]
- 27/10/2024North CarolinaLas Vegas Lights2 - 1L
- 20/10/2024Las Vegas LightsOakland Roots1 - 1L
- 14/10/2024Birmingham LegionLas Vegas Lights0 - 1W
- 06/10/2024Las Vegas LightsOrange County Blues FC1 - 1D
- 29/09/2024Phoenix Rising FCLas Vegas Lights0 - 0W
- 22/09/2024Las Vegas LightsSacramento Republic FC 11 - 1W
- 15/09/2024Las Vegas LightsMonterey Bay FC0 - 0D
- Kết quả Las Vegas Lights mới nhất ở giải Hạng nhất Mỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Las Vegas Lights gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Las Vegas Lights (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Las Vegas Lights (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mỹ