Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Rhode Island, 00h10 ngày 24/11
Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Rhode Island Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Rhode Island Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây Phong độ Rhode Island gần đây
- Chủ nhật, Ngày 24/11/202400:10
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
0.99O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.40X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Springs Switchbacks FC vs Rhode Island
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs Rhode Island: Diễn biến chính
- 14'Matthew Mahoney0-0
- 22'Juan Tejada (Assist:Yosuke Hanya)1-0
- 42'Jairo Henriquez2-0
- 53'Matthew Mahoney (Assist:Matthew Real)3-0
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs Rhode Island: Số liệu thống kê
- Colorado Springs Switchbacks FCRhode Island
- 6Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 21Tổng cú sút10
-
- 12Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài6
-
- 3Cản sút2
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 374Số đường chuyền293
-
- 78%Chuyền chính xác73%
-
- 15Phạm lỗi18
-
- 2Cứu thua2
-
- 10Rê bóng thành công12
-
- 9Đánh chặn0
-
- 25Ném biên21
-
- 5Thử thách17
-
- 31Long pass21
-
- 85Pha tấn công86
-
- 46Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |