Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về St. Louis City vs Sporting Kansas City, 07h45 ngày 15/5
Kết quả St. Louis City vs Sporting Kansas City Đối đầu St. Louis City vs Sporting Kansas City Phong độ St. Louis City gần đây Phong độ Sporting Kansas City gần đây
VĐQG Mỹ 2025: St. Louis City vs Sporting Kansas City
- Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/5/2025 07:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Louis City vs Sporting Kansas City trước đây
- 06/04/2025Sporting Kansas City2 - 0St. Louis City0 - 0L
- 29/09/2024St. Louis City3 - 1Sporting Kansas City1 - 0W
- 21/07/2024Sporting Kansas City1 - 1St. Louis City0 - 1D
- 21/04/2024Sporting Kansas City3 - 3St. Louis City1 - 2D
- 06/11/2023Sporting Kansas City2 - 1St. Louis City1 - 0L
- 30/10/2023St. Louis City1 - 4Sporting Kansas City1 - 3L
- 01/10/2023St. Louis City4 - 1Sporting Kansas City0 - 0W
- 03/09/2023Sporting Kansas City2 - 1St. Louis City2 - 1L
- 21/05/2023St. Louis City4 - 0Sporting Kansas City2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu St. Louis City vs Sporting Kansas City
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Louis City vs Sporting Kansas City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Louis City vs Sporting Kansas City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Louis City vs Sporting Kansas City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Louis City (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
St. Louis City (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Louis City thắng
Bại: là số trận St. Louis City thua
Thắng: là số trận St. Louis City thắng
Bại: là số trận St. Louis City thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Louis City và Sporting Kansas City trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 12 | 8 | 1 | 3 | 17 | 14 | 3 | 25 | T T T T B T |
2 | Columbus Crew | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 12 | 8 | 25 | T T B T T H |
3 | Philadelphia Union | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 23 | H B T T T H |
4 | Inter Miami CF | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 15 | 6 | 21 | H H T B T B |
5 | Nashville | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 20 | B T B T H T |
6 | Charlotte FC | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T T B B B |
7 | New York Red Bulls | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 18 | T H B T B T |
8 | Orlando City | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 15 | 6 | 18 | H H H T H H |
9 | New England Revolution | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T T T T H |
10 | New York City FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B T T B |
11 | Chicago Fire | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 16 | B H B B H T |
12 | DC United | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B T B T B |
13 | Toronto FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 16 | -6 | 10 | H H T B B T |
14 | Atlanta United | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B B B H B |
15 | Montreal Impact | 12 | 1 | 3 | 8 | 6 | 16 | -10 | 6 | B B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 27 | T T H T T H |
2 | Minnesota United FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 8 | 22 | T H H B T T |
3 | Portland Timbers | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 19 | 3 | 21 | H T H T B T |
4 | San Diego FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 16 | 7 | 20 | T B B B T T |
5 | Seattle Sounders | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 19 | B T T H T T |
6 | Los Angeles FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 18 | 1 | 18 | B T H H T H |
7 | San Jose Earthquakes | 12 | 5 | 1 | 6 | 26 | 20 | 6 | 16 | T B B B T T |
8 | Austin FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 16 | H B T B B B |
9 | Colorado Rapids | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 18 | -3 | 16 | B T H H B B |
10 | FC Dallas | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 16 | H B H T B H |
11 | Real Salt Lake | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 18 | -5 | 13 | T B B T B H |
12 | Sporting Kansas City | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 22 | -5 | 10 | T B T B T B |
13 | St. Louis City | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 10 | B B H H B B |
14 | Houston Dynamo | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 10 | T H H T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 12 | 0 | 3 | 9 | 8 | 28 | -20 | 3 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs
Cập nhật: