Kết quả Montreal Impact vs Columbus Crew, 06h30 ngày 15/05
Kết quả Montreal Impact vs Columbus Crew Đối đầu Montreal Impact vs Columbus Crew Phong độ Montreal Impact gần đây Phong độ Columbus Crew gần đây
- Thứ năm, Ngày 15/05/202506:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.96O 2.5
0.82U 2.5
1.021
2.62X
3.402
2.25Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.21O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montreal Impact vs Columbus Crew
-
Sân vận động: Saputo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Montreal Impact vs Columbus Crew: Diễn biến chính
-
Montreal Impact vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị
- Montreal Impact4-2-3-140Jonathan Sirois13Luca Petrasso16Joel Waterman2Jalen Neal27Dawid Bugaj22Victor Loturi19Nathan Saliba21Fabian Herbers23Caden Clark25Dante Sealy9Prince Prince Owusu8Daniel Gazdag19Jacen Russell-Rowe13Aziel Jackson23Mohamed Farsi7Dylan Chambost6Darlington Nagbe27Max Arfsten31Steven Moreira21Yevgen Cheberko18Malte Amundsen28Patrick Schulte
- Đội hình dự bị
- 6Samuel Piette5Brandan Craig3Tom Pearce35Owen Graham-Roache39Yuri Guboglo1Sebastian Breza7Kwadwo Opoku17Giacomo Vrioni4Fernando Antonio Alvarez AmadorIbrahim Aliyu 11Amar Sejdic 14Taha Habroune 16Tristan Brown 44Cesar Ruvalcaba 48Derrick Jones 20Nicholas George Hagen Godoy 1Sean Zawadzki 25Diego Martin Rossi Marachlian 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marco DonadelWilfried Nancy
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Montreal Impact vs Columbus Crew: Số liệu thống kê
- Montreal ImpactColumbus Crew
- 0Tổng cú sút1
-
- 0Sút ra ngoài1
-
- 0Sút Phạt1
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 76Số đường chuyền136
-
- 82%Chuyền chính xác88%
-
- 1Phạm lỗi0
-
- 2Đánh đầu0
-
- 1Đánh đầu thành công0
-
- 5Rê bóng thành công1
-
- 0Đánh chặn3
-
- 2Ném biên5
-
- 2Cản phá thành công1
-
- 2Thử thách1
-
- 5Long pass2
-
- 5Pha tấn công27
-
- 1Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
6 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
7 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
8 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
9 | New York City FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T B H |
10 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
11 | Chicago Fire | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 28 | 0 | 22 | B H T T B T |
12 | DC United | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 29 | -13 | 18 | B H H B H T |
13 | Atlanta United | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | -9 | 17 | B H B T T B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T H H T H |
2 | San Diego FC | 16 | 8 | 3 | 5 | 27 | 18 | 9 | 27 | T T T H T B |
3 | Minnesota United FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 14 | 9 | 27 | T T B T H H |
4 | Seattle Sounders | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | T T B H T T |
5 | Portland Timbers | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H H B T |
6 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
7 | San Jose Earthquakes | 17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | T H H H T B |
8 | Colorado Rapids | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | B B B T T B |
9 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
10 | Austin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 18 | -7 | 20 | B B H H H H |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 16 | T B H H H T |
13 | Real Salt Lake | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 23 | -7 | 15 | B H H B B H |
14 | St. Louis City | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 14 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 16 | 0 | 4 | 12 | 13 | 36 | -23 | 4 | B B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs