Kết quả Nashville vs New York Red Bulls, 07h30 ngày 15/05
Kết quả Nashville vs New York Red Bulls Đối đầu Nashville vs New York Red Bulls Phong độ Nashville gần đây Phong độ New York Red Bulls gần đây
- Thứ năm, Ngày 15/05/202507:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 2.5
0.91U 2.5
0.931
1.85X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nashville vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Nashville vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
- 34'Patrick Yazbek (Assist:Sam Surridge)1-0
- 36'1-0Omar Valencia
- 46'1-0Raheem Edwards
Omar Valencia - 56'1-1
Eric Maxim Choupo-Moting (Assist:Cameron Harper)
- 63'Hany Mukhtar (Assist:Alex Muyl)2-1
- 63'Josh Bauer
Andy Najar2-1 - 63'Ahmed Qasem
Alex Muyl2-1 - 73'2-1Cameron Harper
- 75'2-1Peter Stroud
Mohammed Sofo - 75'2-1Alexander Hack
Daniel Edelman - 75'2-1Julian Hall
Wikelman Carmona - 78'Christopher Applewhite
Jacob Shaffelburg2-1 - 79'Ahmed Qasem2-1
- 82'2-1Wiktor Bogacz
Felipe Carballo Ares - 83'2-1Raheem Edwards
- 86'Sam Surridge2-1
- 90'Daniel Lovitz2-1
- 90'Teal Bunbury
Hany Mukhtar2-1 - 90'Bryan Acosta
Patrick Yazbek2-1
-
Nashville vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
- Nashville4-2-3-11Joe Willis2Daniel Lovitz5Jack Maher4Jeisson Andres Palacios Murillo31Andy Najar20Edvard Tagseth8Patrick Yazbek19Alex Muyl10Hany Mukhtar14Jacob Shaffelburg9Sam Surridge13Eric Maxim Choupo-Moting19Wikelman Carmona10Emil Forsberg37Mohammed Sofo20Felipe Carballo Ares75Daniel Edelman17Cameron Harper15Sean Nealis3Noah Eile5Omar Valencia31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
- 6Bryan Acosta37Ahmed Qasem22Josh Bauer12Teal Bunbury33Christopher Applewhite99Brian Schwake24Jonathan Perez7Gaston Brugman28Wyatt MeyerRaheem Edwards 44Alexander Hack 42Peter Stroud 8Julian Hall 16Wiktor Bogacz 7Dennis Gjengaar 22Tim Parker 26Kyle Duncan 6AJ Marcucci 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- B. J. CallaghanSandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Nashville vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
- NashvilleNew York Red Bulls
- 5Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút7
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 3Cản sút2
-
- 14Sút Phạt11
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 339Số đường chuyền421
-
- 80%Chuyền chính xác83%
-
- 11Phạm lỗi14
-
- 2Việt vị3
-
- 31Đánh đầu29
-
- 16Đánh đầu thành công14
-
- 1Cứu thua5
-
- 16Rê bóng thành công18
-
- 6Đánh chặn7
-
- 30Ném biên22
-
- 16Cản phá thành công18
-
- 1Thử thách8
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 28Long pass24
-
- 78Pha tấn công102
-
- 40Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 17 | 13 | 30 | T T H T T H |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Nashville | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | T H T T H T |
4 | Orlando City | 15 | 7 | 6 | 2 | 28 | 16 | 12 | 27 | T H H T T T |
5 | Columbus Crew | 15 | 7 | 6 | 2 | 24 | 17 | 7 | 27 | T T H H H B |
6 | Inter Miami CF | 14 | 6 | 5 | 3 | 27 | 24 | 3 | 23 | B T B H B H |
7 | Charlotte FC | 15 | 7 | 1 | 7 | 24 | 23 | 1 | 22 | B B B B B T |
8 | New York Red Bulls | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 21 | T B T B B T |
9 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
10 | New England Revolution | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 19 | T T T H H H |
11 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
12 | DC United | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 27 | -14 | 14 | B T B H H B |
13 | Toronto FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 20 | -3 | 13 | B B T B T B |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 15 | 1 | 5 | 9 | 10 | 25 | -15 | 8 | B B T H B H |
1 | Vancouver Whitecaps | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 12 | 15 | 31 | H T T H H T |
2 | San Diego FC | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 17 | 10 | 27 | B T T T H T |
3 | Minnesota United FC | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 14 | 9 | 26 | B T T B T H |
4 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
5 | Seattle Sounders | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 19 | 3 | 23 | H T T B H T |
6 | Portland Timbers | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 21 | 2 | 23 | T B T H H B |
7 | Colorado Rapids | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 20 | -3 | 22 | H B B B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 15 | 5 | 4 | 6 | 32 | 26 | 6 | 19 | B T T H H H |
9 | Austin FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 19 | B B B H H H |
10 | Houston Dynamo | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 17 | T B B T T H |
11 | FC Dallas | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 16 | H T B H B B |
12 | Real Salt Lake | 15 | 4 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 14 | T B H H B B |
13 | Sporting Kansas City | 15 | 3 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 13 | B T B H H H |
14 | St. Louis City | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | H B B H B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 15 | 0 | 4 | 11 | 13 | 35 | -22 | 4 | B B B B H B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs