Kết quả Yacoub El Mansour vs Chabab Ben Guerir, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Yacoub El Mansour vs Chabab Ben Guerir Phong độ Yacoub El Mansour gần đây Phong độ Chabab Ben Guerir gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 2.5
1.50U 2.5
0.481
2.15X
2.802
3.30Hiệp 1+0
0.63-0
1.25O 0.75
0.88U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yacoub El Mansour vs Chabab Ben Guerir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 21
-
Yacoub El Mansour vs Chabab Ben Guerir: Diễn biến chính
- 35'1-0
- 41'1-0
- 45'2-0
- 63'2-0
- 67'2-0
- 79'2-0
- 89'3-0
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Yacoub El Mansour vs Chabab Ben Guerir: Số liệu thống kê
- Yacoub El MansourChabab Ben Guerir
- 4Phạt góc9
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút6
-
- 8Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài0
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 123Pha tấn công72
-
- 95Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 22 | 12 | 8 | 2 | 34 | 14 | 20 | 44 | T H T T T T |
2 | Raja de Beni Mellal | 22 | 9 | 10 | 3 | 28 | 16 | 12 | 37 | T H H H T H |
3 | Yacoub El Mansour | 22 | 9 | 8 | 5 | 34 | 26 | 8 | 35 | B H H H T T |
4 | Olympique Dcheira | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 21 | 11 | 34 | H B T T B H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 22 | 7 | 11 | 4 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T B H |
6 | USM Oujda | 22 | 7 | 10 | 5 | 18 | 26 | -8 | 31 | H T B T H B |
7 | Chabab Ben Guerir | 22 | 6 | 10 | 6 | 17 | 20 | -3 | 28 | H T B H B H |
8 | Racing Casablanca | 22 | 7 | 6 | 9 | 26 | 31 | -5 | 27 | B B B H B H |
9 | KAC de Kenitra | 22 | 4 | 14 | 4 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T H H T H |
10 | Wydad Fes | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 25 | -4 | 26 | H T B B B B |
11 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 22 | 4 | 13 | 5 | 21 | 21 | 0 | 25 | H H T H T H |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 22 | 4 | 13 | 5 | 15 | 19 | -4 | 25 | H H T B T H |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 22 | 4 | 10 | 8 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H T B H H |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 22 | 4 | 10 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | H B H H T H |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 22 | 3 | 10 | 9 | 16 | 26 | -10 | 19 | H H H H B H |
16 | RCOZ Oued Zem | 22 | 2 | 11 | 9 | 16 | 23 | -7 | 17 | H B B B B H |
Upgrade Team