Kết quả Olympique Dcheira vs CAYB Club Athletic Youssoufia, 22h00 ngày 12/04
Kết quả Olympique Dcheira vs CAYB Club Athletic Youssoufia Đối đầu Olympique Dcheira vs CAYB Club Athletic Youssoufia Phong độ Olympique Dcheira gần đây Phong độ CAYB Club Athletic Youssoufia gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympique Dcheira vs CAYB Club Athletic Youssoufia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 22
-
Olympique Dcheira vs CAYB Club Athletic Youssoufia: Diễn biến chính
- 90'0-1
- 90'1-1
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Olympique Dcheira vs CAYB Club Athletic Youssoufia: Số liệu thống kê
- Olympique DcheiraCAYB Club Athletic Youssoufia
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 22 | 12 | 8 | 2 | 34 | 14 | 20 | 44 | T H T T T T |
2 | Raja de Beni Mellal | 21 | 9 | 9 | 3 | 28 | 16 | 12 | 36 | T T H H H T |
3 | Yacoub El Mansour | 22 | 9 | 8 | 5 | 34 | 26 | 8 | 35 | B H H H T T |
4 | Olympique Dcheira | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 21 | 11 | 34 | H B T T B H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 22 | 7 | 11 | 4 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T B H |
6 | USM Oujda | 22 | 7 | 10 | 5 | 18 | 26 | -8 | 31 | H T B T H B |
7 | Chabab Ben Guerir | 22 | 6 | 10 | 6 | 17 | 20 | -3 | 28 | H T B H B H |
8 | Racing Casablanca | 22 | 7 | 6 | 9 | 26 | 31 | -5 | 27 | B B B H B H |
9 | KAC de Kenitra | 22 | 4 | 14 | 4 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T H H T H |
10 | Wydad Fes | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 25 | -4 | 26 | H T B B B B |
11 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 22 | 4 | 13 | 5 | 21 | 21 | 0 | 25 | H H T H T H |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 22 | 4 | 13 | 5 | 15 | 19 | -4 | 25 | H H T B T H |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 22 | 4 | 10 | 8 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H T B H H |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 22 | 4 | 10 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | H B H H T H |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 21 | 3 | 9 | 9 | 16 | 26 | -10 | 18 | H H H H H B |
16 | RCOZ Oued Zem | 22 | 2 | 11 | 9 | 16 | 23 | -7 | 17 | H B B B B H |
Upgrade Team