Kết quả Stade Marocain du Rabat vs Chabab Ben Guerir, 22h00 ngày 10/05
Kết quả Stade Marocain du Rabat vs Chabab Ben Guerir Đối đầu Stade Marocain du Rabat vs Chabab Ben Guerir Phong độ Stade Marocain du Rabat gần đây Phong độ Chabab Ben Guerir gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.78O 1.75
0.78U 1.75
0.831
2.30X
2.302
3.45Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 0.75
1.00U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Marocain du Rabat vs Chabab Ben Guerir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 28
-
Stade Marocain du Rabat vs Chabab Ben Guerir: Diễn biến chính
- 19'1-0
- 38'1-1
Mohsen M.
- 48'1-1
- 52'1-1
- 58'1-1
- 77'1-2
Hamza Ghazouan
- 90'2-2
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Stade Marocain du Rabat vs Chabab Ben Guerir: Số liệu thống kê
- Stade Marocain du RabatChabab Ben Guerir
- 4Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút12
-
- 7Sút trúng cầu môn6
-
- 8Sút ra ngoài6
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 140Pha tấn công98
-
- 94Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 30 | 13 | 14 | 3 | 40 | 20 | 20 | 53 | B H T H H H |
2 | Yacoub El Mansour | 30 | 14 | 9 | 7 | 50 | 35 | 15 | 51 | B T T B T H |
3 | Olympique Dcheira | 30 | 13 | 10 | 7 | 44 | 30 | 14 | 49 | T T H T B T |
4 | Raja de Beni Mellal | 30 | 11 | 14 | 5 | 36 | 21 | 15 | 47 | T H H H B B |
5 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 30 | 8 | 16 | 6 | 31 | 26 | 5 | 40 | T H T T T B |
6 | Racing Casablanca | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 42 | -1 | 39 | H T H B T T |
7 | Wydad Fes | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 33 | -1 | 39 | H B T B T B |
8 | Stade Marocain du Rabat | 30 | 8 | 13 | 9 | 34 | 38 | -4 | 37 | B H B H B T |
9 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 7 | 16 | 7 | 22 | 27 | -5 | 37 | T H B T T B |
10 | Chabab Ben Guerir | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 34 | -6 | 37 | B B T H T H |
11 | USM Oujda | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 44 | -17 | 36 | B H B T B H |
12 | KAC de Kenitra | 30 | 6 | 17 | 7 | 28 | 30 | -2 | 35 | B H H T B T |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 7 | 12 | 11 | 24 | 29 | -5 | 33 | T B B B T T |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 6 | 14 | 10 | 25 | 32 | -7 | 32 | T H H B H B |
15 | RCOZ Oued Zem | 30 | 5 | 14 | 11 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H H T B T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 30 | 5 | 11 | 14 | 26 | 41 | -15 | 26 | T H B B B B |
Upgrade Team