Đối đầu Wydad Fes vs Chabab Ben Guerir, 21h00 ngày 14/12
Kết quả Wydad Fes vs Chabab Ben Guerir Đối đầu Wydad Fes vs Chabab Ben Guerir Phong độ Wydad Fes gần đây Phong độ Chabab Ben Guerir gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Wydad Fes vs Chabab Ben Guerir
- Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wydad Fes vs Chabab Ben Guerir trước đây
- 26/05/2024Chabab Ben Guerir1 - 0Wydad Fes1 - 0L
- 25/11/2023Wydad Fes1 - 1Chabab Ben Guerir0 - 0D
- 05/04/2023Wydad Fes3 - 1Chabab Ben Guerir1 - 1W
- 16/10/2022Chabab Ben Guerir2 - 0Wydad Fes0 - 0L
- 28/05/2022Chabab Ben Guerir0 - 0Wydad Fes0 - 0D
- 02/01/2022Wydad Fes0 - 1Chabab Ben Guerir0 - 0L
- 03/04/2021Wydad Fes2 - 0Chabab Ben Guerir0 - 0W
- 04/12/2020Chabab Ben Guerir1 - 1Wydad Fes1 - 1D
- 05/10/2020Wydad Fes0 - 0Chabab Ben Guerir0 - 0D
- 29/12/2019Chabab Ben Guerir1 - 1Wydad Fes1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Wydad Fes vs Chabab Ben Guerir
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Fes vs Chabab Ben Guerir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Fes vs Chabab Ben Guerir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Fes vs Chabab Ben Guerir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wydad Fes (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Wydad Fes (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wydad Fes thắng
Bại: là số trận Wydad Fes thua
Thắng: là số trận Wydad Fes thắng
Bại: là số trận Wydad Fes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wydad Fes và Chabab Ben Guerir trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja de Beni Mellal | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 7 | 10 | 17 | T T H T T H |
2 | Chabab Ben Guerir | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 15 | T H H B T T |
3 | Yacoub El Mansour | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 14 | H T T T H B |
4 | Racing Casablanca | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 14 | 0 | 14 | T B B T T H |
5 | Kawkab de Marrakech | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 | H H T H T T |
6 | USM Oujda | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 13 | -6 | 12 | B H H T B T |
7 | Olympique Dcheira | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 11 | T H B T H B |
8 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 11 | B T T B H H |
9 | Stade Marocain du Rabat | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 7 | 0 | 11 | T H B H H H |
10 | KAC de Kenitra | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 15 | 0 | 9 | B H H B H T |
11 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | H H H H B B |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 8 | 1 | 5 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H T H H H |
13 | RCOZ Oued Zem | 8 | 1 | 5 | 2 | 4 | 6 | -2 | 8 | B H H H H B |
14 | Wydad Fes | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | T H B B H B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 5 | H B B H B T |
16 | MCO Mouloudia Oujda | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 14 | -9 | 4 | B B T B B H |
Upgrade Team
Cập nhật: