Kết quả Racing Casablanca vs Stade Marocain du Rabat, 22h00 ngày 14/05
Kết quả Racing Casablanca vs Stade Marocain du Rabat Đối đầu Racing Casablanca vs Stade Marocain du Rabat Phong độ Racing Casablanca gần đây Phong độ Stade Marocain du Rabat gần đây
- Thứ tư, Ngày 14/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.67O 2
0.81U 2
0.971
2.50X
2.802
2.80Hiệp 1+0
0.68-0
1.08O 0.75
0.70U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Casablanca vs Stade Marocain du Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 29
-
Racing Casablanca vs Stade Marocain du Rabat: Diễn biến chính
- 4'1-0
- 41'2-0
- 54'3-0
- 68'3-1
- 72'4-1
- 85'4-1
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Racing Casablanca vs Stade Marocain du Rabat: Số liệu thống kê
- Racing CasablancaStade Marocain du Rabat
- 2Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 5Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 10Tổng cú sút10
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài6
-
- 73Pha tấn công79
-
- 53Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 30 | 13 | 14 | 3 | 40 | 20 | 20 | 53 | B H T H H H |
2 | Yacoub El Mansour | 30 | 14 | 9 | 7 | 50 | 35 | 15 | 51 | B T T B T H |
3 | Olympique Dcheira | 30 | 13 | 10 | 7 | 44 | 30 | 14 | 49 | T T H T B T |
4 | Raja de Beni Mellal | 30 | 11 | 14 | 5 | 36 | 21 | 15 | 47 | T H H H B B |
5 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 30 | 8 | 16 | 6 | 31 | 26 | 5 | 40 | T H T T T B |
6 | Racing Casablanca | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 42 | -1 | 39 | H T H B T T |
7 | Wydad Fes | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 33 | -1 | 39 | H B T B T B |
8 | Stade Marocain du Rabat | 30 | 8 | 13 | 9 | 34 | 38 | -4 | 37 | B H B H B T |
9 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 7 | 16 | 7 | 22 | 27 | -5 | 37 | T H B T T B |
10 | Chabab Ben Guerir | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 34 | -6 | 37 | B B T H T H |
11 | USM Oujda | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 44 | -17 | 36 | B H B T B H |
12 | KAC de Kenitra | 30 | 6 | 17 | 7 | 28 | 30 | -2 | 35 | B H H T B T |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 7 | 12 | 11 | 24 | 29 | -5 | 33 | T B B B T T |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 6 | 14 | 10 | 25 | 32 | -7 | 32 | T H H B H B |
15 | RCOZ Oued Zem | 30 | 5 | 14 | 11 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H H T B T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 30 | 5 | 11 | 14 | 26 | 41 | -15 | 26 | T H B B B B |
Upgrade Team