Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về OFK Petrovac vs FK Mornar Bar, 22h30 ngày 24/5
Kết quả OFK Petrovac vs FK Mornar Bar Đối đầu OFK Petrovac vs FK Mornar Bar Phong độ OFK Petrovac gần đây Phong độ FK Mornar Bar gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: OFK Petrovac vs FK Mornar Bar
- Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OFK Petrovac vs FK Mornar Bar trước đây
- 02/04/2025FK Mornar Bar1 - 1OFK Petrovac1 - 1D
- 01/12/2024OFK Petrovac4 - 2FK Mornar Bar1 - 0W
- 30/09/2024FK Mornar Bar0 - 2OFK Petrovac0 - 1W
- 03/04/2024FK Mornar Bar1 - 0OFK Petrovac0 - 0L
- 09/12/2023OFK Petrovac0 - 0FK Mornar Bar0 - 0D
- 28/09/2023FK Mornar Bar0 - 0OFK Petrovac0 - 0D
- 23/07/2023OFK Petrovac0 - 0FK Mornar Bar0 - 0D
- 14/05/2023OFK Petrovac0 - 1FK Mornar Bar0 - 1L
- 12/03/2023FK Mornar Bar0 - 1OFK Petrovac0 - 0W
- 12/11/2022OFK Petrovac1 - 2FK Mornar Bar1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu OFK Petrovac vs FK Mornar Bar
- Thống kê lịch sử đối đầu OFK Petrovac vs FK Mornar Bar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFK Petrovac vs FK Mornar Bar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFK Petrovac vs FK Mornar Bar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OFK Petrovac (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
OFK Petrovac (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OFK Petrovac thắng
Bại: là số trận OFK Petrovac thua
Thắng: là số trận OFK Petrovac thắng
Bại: là số trận OFK Petrovac thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OFK Petrovac và FK Mornar Bar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 35 | 26 | 6 | 3 | 90 | 29 | 61 | 84 | T T T T B T |
2 | OFK Petrovac | 35 | 17 | 9 | 9 | 50 | 35 | 15 | 60 | T H T B B H |
3 | FK Sutjeska Niksic | 35 | 14 | 8 | 13 | 37 | 35 | 2 | 50 | B H T T T B |
4 | Decic Tuzi | 35 | 10 | 17 | 8 | 34 | 31 | 3 | 47 | T T H H H H |
5 | Bokelj Kotor | 35 | 13 | 5 | 17 | 30 | 45 | -15 | 44 | B T B H T B |
6 | Jedinstvo Bijelo Polje | 35 | 11 | 9 | 15 | 42 | 55 | -13 | 42 | T H T T H B |
7 | Mornar | 35 | 11 | 8 | 16 | 38 | 53 | -15 | 41 | B B B B H T |
8 | Arsenal Tivat | 35 | 10 | 11 | 14 | 32 | 47 | -15 | 41 | B H B H H B |
9 | Jezero Plav | 35 | 9 | 11 | 15 | 35 | 44 | -9 | 38 | H B B H T T |
10 | Otrant | 35 | 8 | 8 | 19 | 38 | 52 | -14 | 32 | H H H B B T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: