Đối đầu FK Rudar Pljevlja vs FK Mladost DG, 20h00 ngày 03/11

Hạng 2 Montenegro 2024-2025: FK Rudar Pljevlja vs FK Mladost DG

  • Giải đấu: Hạng 2 Montenegro
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 03/11/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FK Rudar Pljevlja vs FK Mladost DG trước đây

  • 12/09/2024
    FK Mladost DG
    1 - 1
    FK Rudar Pljevlja
    1 - 1
    D
  • 27/04/2024
    FK Mladost DG
    1 - 0
    FK Rudar Pljevlja
    0 - 0
    L
  • 03/03/2024
    FK Rudar Pljevlja
    1 - 2
    FK Mladost DG
    0 - 2
    L
  • 28/10/2023
    FK Mladost DG
    0 - 1
    FK Rudar Pljevlja
    0 - 0
    W
  • 20/08/2023
    FK Rudar Pljevlja
    0 - 0
    FK Mladost DG
    0 - 0
    D
  • 03/06/2022
    FK Rudar Pljevlja
    1 - 2
    FK Mladost DG
    1 - 1
    L
  • 30/05/2022
    FK Mladost DG
    1 - 4
    FK Rudar Pljevlja
    1 - 3
    W

Thống kê thành tích đối đầu FK Rudar Pljevlja vs FK Mladost DG

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rudar Pljevlja vs FK Mladost DG: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 2 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rudar Pljevlja vs FK Mladost DG: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Montenegro 1 0 1 0
VĐQG Montenegro 6 2 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rudar Pljevlja vs FK Mladost DG: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Rudar Pljevlja (sân nhà) 3 0 1 2
FK Rudar Pljevlja (sân khách) 4 2 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Rudar Pljevlja thắng
Bại: là số trận FK Rudar Pljevlja thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Rudar PljevljaFK Mladost DG trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Mladost DG 12 8 4 0 21 6 15 28 H H T T T T
2 FK Rudar Pljevlja 13 6 6 1 20 10 10 24 H B T T H T
3 OSK Igalo 13 6 4 3 19 14 5 22 H H T T T B
4 Lovcen Cetinje 12 5 2 5 16 12 4 17 B T B T B B
5 FK Iskra Danilovgrad 13 4 3 6 12 16 -4 15 B T B H H T
6 FK Podgorica 12 2 7 3 17 19 -2 13 H H B H H B
7 FK Ibar Rozaje 13 3 3 7 12 16 -4 12 H B B B B T
8 FK Grbalj Radanovici 12 3 2 7 8 19 -11 11 T H T B B B
9 KOM Podgorica 12 2 3 7 4 17 -13 9 B H T H T B

Cập nhật: