Đối đầu Bokelj Kotor vs Otrant, 19h00 ngày 01/12
Kết quả Bokelj Kotor vs Otrant Đối đầu Bokelj Kotor vs Otrant Phong độ Bokelj Kotor gần đây Phong độ Otrant gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Bokelj Kotor vs Otrant
- Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Otrant trước đây
- 28/09/2024Otrant1 - 2Bokelj Kotor0 - 1W
- 13/05/2024Bokelj Kotor2 - 1Otrant1 - 1W
- 24/03/2024Otrant0 - 0Bokelj Kotor0 - 0D
- 12/11/2023Bokelj Kotor1 - 1Otrant0 - 0D
- 17/09/2023Otrant1 - 1Bokelj Kotor0 - 1D
- 26/04/2023Bokelj Kotor1 - 3Otrant1 - 0L
- 11/03/2023Otrant1 - 1Bokelj Kotor0 - 0D
- 16/10/2022Bokelj Kotor4 - 0Otrant3 - 0W
- 28/08/2022Otrant1 - 2Bokelj Kotor1 - 1W
- 14/06/2020Bokelj Kotor4 - 2Otrant2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bokelj Kotor vs Otrant
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Otrant: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Otrant: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Montenegro | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Otrant: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bokelj Kotor (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Bokelj Kotor (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bokelj Kotor thắng
Bại: là số trận Bokelj Kotor thua
Thắng: là số trận Bokelj Kotor thắng
Bại: là số trận Bokelj Kotor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bokelj Kotor và Otrant trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 17 | 12 | 3 | 2 | 34 | 9 | 25 | 39 | B B T H T T |
2 | OFK Petrovac | 17 | 9 | 3 | 5 | 21 | 16 | 5 | 30 | T H B T B B |
3 | Decic Tuzi | 17 | 6 | 8 | 3 | 17 | 13 | 4 | 26 | B H H H T T |
4 | Arsenal Tivat | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 18 | 2 | 24 | B B H T T T |
5 | Bokelj Kotor | 17 | 7 | 3 | 7 | 17 | 19 | -2 | 24 | T T T B B H |
6 | Mornar | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 22 | -3 | 22 | T H T T B H |
7 | FK Sutjeska Niksic | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 20 | B T B B H T |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 29 | -10 | 20 | B B H T B B |
9 | Otrant | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 23 | -9 | 14 | B T H B H B |
10 | Jezero Plav | 17 | 2 | 7 | 8 | 10 | 20 | -10 | 13 | T B H H H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: