Phong độ Otrant gần đây, KQ Otrant mới nhất

Phong độ Otrant gần đây

  • 24/05/2025
    Bokelj Kotor
    Otrant
    1 - 2
    W
  • 18/05/2025
    Otrant
    Arsenal Tivat
    3 - 0
    W
  • 14/05/2025
    FK Sutjeska Niksic
    Otrant
    0 - 0
    L
  • 10/05/2025
    Otrant
    FK Buducnost Podgorica
    0 - 1
    L
  • 05/05/2025
    Decic Tuzi
    Otrant
    1 - 0
    D
  • 26/04/2025
    Otrant
    Jedinstvo Bijelo Polje
    1 - 1
    D
  • 20/04/2025
    Jezero Plav
    Otrant
    0 - 1
    D
  • 12/04/2025
    Otrant
    OFK Petrovac
    0 - 1
    W
  • 06/04/2025
    Otrant
    FK Mornar Bar
    0 - 1
    W
  • 02/04/2025
    Otrant
    Bokelj Kotor
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Otrant gần đây, KQ Otrant mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

Thống kê phong độ Otrant gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Montenegro 10 4 3 3

Phong độ Otrant gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Otrant mới nhất ở giải VĐQG Montenegro

  • 24/05/2025
    Bokelj Kotor
    Otrant
    1 - 2
    W
  • 18/05/2025
    Otrant
    Arsenal Tivat
    3 - 0
    W
  • 14/05/2025
    FK Sutjeska Niksic
    Otrant
    0 - 0
    L
  • 10/05/2025
    Otrant
    FK Buducnost Podgorica
    0 - 1
    L
  • 05/05/2025
    Decic Tuzi
    Otrant
    1 - 0
    D
  • 26/04/2025
    Otrant
    Jedinstvo Bijelo Polje
    1 - 1
    D
  • 20/04/2025
    Jezero Plav
    Otrant
    0 - 1
    D
  • 12/04/2025
    Otrant
    OFK Petrovac
    0 - 1
    W
  • 06/04/2025
    Otrant
    FK Mornar Bar
    0 - 1
    W
  • 02/04/2025
    Otrant
    Bokelj Kotor
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Otrant gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Otrant (sân nhà) 7 4 0 0
Otrant (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Otrant thắng
Bại: là số trận Otrant thua

BXH Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Mladost DG 32 21 7 4 54 24 30 70 T T B H B T
2 FK Rudar Pljevlja 32 17 9 6 56 31 25 60 T B B T H T
3 Lovcen Cetinje 32 14 9 9 50 38 12 51 B T H B T B
4 OSK Igalo 32 13 9 10 52 35 17 48 T T B T B T
5 FK Iskra Danilovgrad 32 11 9 12 37 36 1 42 B T T H T T
6 FK Grbalj Radanovici 32 9 10 13 33 49 -16 37 H B B H H T
7 FK Podgorica 32 7 12 13 42 54 -12 33 B T H T T B
8 KOM Podgorica 32 7 7 18 28 54 -26 28 T B H H H B
9 FK Ibar Rozaje 32 6 6 20 23 54 -31 24 B B B B B B

Cập nhật: