Đối đầu Queretaro Nữ vs Atlas Nữ, 06h00 ngày 05/10
Kết quả Queretaro Nữ vs Atlas Nữ Đối đầu Queretaro Nữ vs Atlas Nữ Phong độ Queretaro Nữ gần đây Phong độ Atlas Nữ gần đây
VĐQG Mexico nữ 2024-2025: Queretaro Nữ vs Atlas Nữ
- Giải đấu: VĐQG Mexico nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Queretaro Nữ vs Atlas Nữ trước đây
- 30/04/2024Queretaro (W)0 - 2Atlas (W)0 - 1L
- 27/07/2023Atlas (W)0 - 2Queretaro (W)0 - 1W
- 03/04/2023Atlas (W)1 - 0Queretaro (W)0 - 0L
- 20/08/2022Queretaro (W)0 - 0Atlas (W)0 - 0D
- 08/04/2022Queretaro (W)1 - 3Atlas (W)0 - 2L
- 25/07/2021Atlas (W)2 - 1Queretaro (W)0 - 1L
- 20/03/2021Queretaro (W)0 - 1Atlas (W)0 - 0L
- 30/11/2020Atlas (W)2 - 3Queretaro (W)2 - 1W
- 28/11/2020Queretaro (W)1 - 2Atlas (W)0 - 1L
- 29/08/2020Atlas (W)3 - 3Queretaro (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Queretaro Nữ vs Atlas Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Queretaro Nữ vs Atlas Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Queretaro Nữ vs Atlas Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mexico nữ | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Queretaro Nữ vs Atlas Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Queretaro Nữ (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Queretaro Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Queretaro Nữ thắng
Bại: là số trận Queretaro Nữ thua
Thắng: là số trận Queretaro Nữ thắng
Bại: là số trận Queretaro Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mexico nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Queretaro Nữ và Atlas Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mexico nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mexico nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pachuca (W) | 13 | 11 | 2 | 0 | 39 | 7 | 32 | 35 | T H T H T T |
2 | Tigres (W) | 13 | 11 | 2 | 0 | 33 | 4 | 29 | 35 | T T H T T H |
3 | Monterrey (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 30 | 7 | 23 | 29 | T T H B H T |
4 | Club America (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 39 | 10 | 29 | 28 | H T T T T T |
5 | Unam Pumas (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 21 | 4 | 26 | H T B H T T |
6 | Juarez FC (W) | 14 | 7 | 2 | 5 | 23 | 10 | 13 | 23 | B H T T T T |
7 | Atlas (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B H T T |
8 | Chivas Guadalajara (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 20 | -2 | 21 | T B B H B H |
9 | Queretaro (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 21 | B T T H B T |
10 | Tijuana (W) | 12 | 6 | 0 | 6 | 24 | 22 | 2 | 18 | B T B T B B |
11 | Toluca (W) | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 25 | -7 | 17 | T T H T T B |
12 | Leon (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 10 | 15 | -5 | 15 | B T B B H T |
13 | Cruz Azul (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 18 | -4 | 14 | B H B T B B |
14 | Saint Louis Athletica (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 23 | -11 | 9 | H B B T B B |
15 | Puebla (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 9 | 19 | -10 | 6 | H B T B B B |
16 | Mazatlan FC (W) | 12 | 2 | 0 | 10 | 8 | 44 | -36 | 6 | B B B T B B |
17 | Santos Laguna (W) | 13 | 1 | 1 | 11 | 5 | 28 | -23 | 4 | B B B T B B |
18 | Club Necaxa (W) | 14 | 1 | 1 | 12 | 6 | 38 | -32 | 4 | H B B B B B |
Cập nhật: