Đối đầu Atlas Nữ vs Monterrey Nữ, 08h00 ngày 14/3
Kết quả Atlas Nữ vs Monterrey Nữ Đối đầu Atlas Nữ vs Monterrey Nữ Phong độ Atlas Nữ gần đây Phong độ Monterrey Nữ gần đây
VĐQG Mexico nữ 2024-2025: Atlas Nữ vs Monterrey Nữ
- Giải đấu: VĐQG Mexico nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/3/2025 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Monterrey Nữ trước đây
- 24/07/2024Monterrey (W)5 - 0Atlas (W)3 - 0L
- 24/03/2024Atlas (W)0 - 1Monterrey (W)0 - 1L
- 06/08/2023Monterrey (W)2 - 0Atlas (W)0 - 0L
- 06/05/2023Atlas (W)3 - 2Monterrey (W)1 - 0W
- 13/09/2022Monterrey (W)4 - 1Atlas (W)3 - 1L
- 01/03/2022Monterrey (W)5 - 1Atlas (W)2 - 1L
- 14/12/2021Monterrey (W)2 - 1Atlas (W)0 - 1L
- 11/12/2021Atlas (W)1 - 0Monterrey (W)0 - 0W
- 29/08/2021Atlas (W)1 - 2Monterrey (W)1 - 0L
- 04/05/2021Monterrey (W)3 - 1Atlas (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Atlas Nữ vs Monterrey Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Monterrey Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Monterrey Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mexico nữ | 10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Monterrey Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atlas Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Atlas Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atlas Nữ thắng
Bại: là số trận Atlas Nữ thua
Thắng: là số trận Atlas Nữ thắng
Bại: là số trận Atlas Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mexico nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atlas Nữ và Monterrey Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mexico nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mexico nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 47 | 7 | 40 | 31 | T T T T H T |
2 | Pachuca (W) | 12 | 9 | 3 | 0 | 36 | 11 | 25 | 30 | T T T T H H |
3 | Unam Pumas (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 9 | 19 | 26 | T T B T T H |
4 | Tigres (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 10 | 18 | 23 | H T T T T T |
5 | Monterrey (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 28 | 16 | 12 | 20 | H T B B T H |
6 | Juarez FC (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 20 | T T B B B T |
7 | Chivas Guadalajara (W) | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 7 | 12 | 19 | T T H T B H |
8 | Queretaro (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 19 | -6 | 18 | H B H T T H |
9 | Tijuana (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | H T H T B H |
10 | Leon (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 22 | -7 | 15 | B B T T T H |
11 | Saint Louis Athletica (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 11 | 18 | -7 | 15 | T B B B B T |
12 | Cruz Azul (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 19 | 14 | 5 | 13 | H B B T B T |
13 | Atlas (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 18 | 18 | 0 | 13 | H T T B B B |
14 | Toluca (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 20 | -4 | 13 | B T B T T B |
15 | Mazatlan FC (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 6 | 42 | -36 | 6 | B B B T T B |
16 | Club Necaxa (W) | 12 | 1 | 1 | 10 | 7 | 35 | -28 | 4 | B B B B B B |
17 | Santos Laguna (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 10 | 28 | -18 | 3 | B B B B B B |
18 | Puebla (W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 5 | 35 | -30 | 3 | B H B B H B |
Cập nhật: