Monterrey (W): tin tức, thông tin website facebook

CLB Monterrey (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Monterrey (W)
Tên khác Monterrey Nữ
Biệt danh Monterrey Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Mexico
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Mexico nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Monterrey (W) mới nhất

Lịch thi đấu Monterrey (W) sắp tới

BXH VĐQG Mexico nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Monterrey (W) 17 13 3 1 41 11 30 42 T T H T T T
2 Tigres (W) 17 13 2 2 41 12 29 41 T H B T B T
3 Club America (W) 17 12 4 1 55 11 44 40 T T T T T T
4 Pachuca (W) 17 11 4 2 42 16 26 37 T T H B H B
5 Juarez FC (W) 17 10 2 5 32 14 18 32 T T T T T T
6 Chivas Guadalajara (W) 17 9 3 5 34 25 9 30 B H T T B T
7 Unam Pumas (W) 17 9 2 6 33 31 2 29 T T B B T B
8 Toluca (W) 17 8 2 7 31 30 1 26 T B B T T T
9 Tijuana (W) 17 8 1 8 36 31 5 25 B B T T H B
10 Queretaro (W) 17 7 4 6 20 23 -3 25 B T H B T B
11 Atlas (W) 17 7 4 6 23 27 -4 25 T T H B T B
12 Cruz Azul (W) 17 6 2 9 25 27 -2 20 B B T B B T
13 Leon (W) 17 5 4 8 14 23 -9 19 B H T H B T
14 Saint Louis Athletica (W) 17 2 4 11 15 41 -26 10 B B H B B B
15 Mazatlan FC (W) 17 3 1 13 14 55 -41 10 B T B H B B
16 Puebla (W) 17 2 3 12 13 29 -16 9 B B B T B B
17 Santos Laguna (W) 17 2 2 13 11 38 -27 8 B B B H T B
18 Club Necaxa (W) 17 2 1 14 8 44 -36 7 B B B B B T