Kết quả IRT Itihad de Tanger vs DHJ Difaa Hassani Jadidi, 22h00 ngày 21/12
Kết quả IRT Itihad de Tanger vs DHJ Difaa Hassani Jadidi Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây Phong độ DHJ Difaa Hassani Jadidi gần đây
- Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.97O 2
0.74U 2
1.061
2.50X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.85-0
0.97O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IRT Itihad de Tanger vs DHJ Difaa Hassani Jadidi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 15
-
IRT Itihad de Tanger vs DHJ Difaa Hassani Jadidi: Diễn biến chính
- 17'Ali El Harrak (Assist:Nouaman Aarab)1-0
- 45'Walid Bencherifa1-0
- 54'Ali El Harrak1-0
- 63'1-0Adil El Hassnaoui
- 65'1-0Omar Arjoune
- 79'Jawad Ghabra1-0
- 88'Abdel Maali1-0
- 90'1-1Mustapha Sahd
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
IRT Itihad de Tanger vs DHJ Difaa Hassani Jadidi: Số liệu thống kê
- IRT Itihad de TangerDHJ Difaa Hassani Jadidi
- 0Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút12
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài8
-
- 101Pha tấn công111
-
- 53Tấn công nguy hiểm86
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 6 | 18 | 39 | T H T T T T |
2 | Renaissance Zmamra | 17 | 9 | 4 | 4 | 22 | 13 | 9 | 31 | T T H H T T |
3 | FAR Forces Armee Royales | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | H T H T T T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 17 | 8 | 5 | 4 | 28 | 14 | 14 | 29 | T H T T T T |
5 | Maghreb Fez | 16 | 8 | 4 | 4 | 17 | 10 | 7 | 28 | B T B B T T |
6 | Wydad Casablanca | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 19 | 4 | 27 | T T H H B T |
7 | Olympique de Safi | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | T B H T T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T T T B B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 17 | 6 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 23 | H H H T B B |
10 | Hassania Agadir | 17 | 6 | 2 | 9 | 17 | 18 | -1 | 20 | B H B B B T |
11 | Club Salmi | 17 | 5 | 5 | 7 | 13 | 18 | -5 | 20 | B B B T T B |
12 | IRT Itihad de Tanger | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B H B H T |
13 | CODM Meknes | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 17 | B H T B B B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 16 | T H B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 17 | 2 | 4 | 11 | 10 | 21 | -11 | 10 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 17 | 0 | 3 | 14 | 7 | 41 | -34 | 3 | H H B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation