Đối đầu Raja de Beni Mellal vs USM Oujda, 21h00 ngày 14/12
Kết quả Raja de Beni Mellal vs USM Oujda Đối đầu Raja de Beni Mellal vs USM Oujda Phong độ Raja de Beni Mellal gần đây Phong độ USM Oujda gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Raja de Beni Mellal vs USM Oujda
- Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Raja de Beni Mellal vs USM Oujda trước đây
- 20/05/2024Raja de Beni Mellal2 - 0USM Oujda1 - 0W
- 18/11/2023USM Oujda1 - 1Raja de Beni Mellal1 - 0D
- 03/06/2023Raja de Beni Mellal2 - 2USM Oujda2 - 2D
- 02/12/2022USM Oujda1 - 0Raja de Beni Mellal1 - 0L
- 13/04/2022USM Oujda2 - 0Raja de Beni Mellal1 - 0L
- 21/11/2021Raja de Beni Mellal1 - 0USM Oujda1 - 0W
- 10/02/2018USM Oujda1 - 0Raja de Beni Mellal0 - 0L
- 23/09/2017Raja de Beni Mellal2 - 0USM Oujda0 - 0W
- 23/03/2014USM Oujda0 - 0Raja de Beni Mellal0 - 0D
- 24/11/2013Raja de Beni Mellal4 - 0USM Oujda0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Raja de Beni Mellal vs USM Oujda
- Thống kê lịch sử đối đầu Raja de Beni Mellal vs USM Oujda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Raja de Beni Mellal vs USM Oujda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Raja de Beni Mellal vs USM Oujda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Raja de Beni Mellal (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Raja de Beni Mellal (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Raja de Beni Mellal thắng
Bại: là số trận Raja de Beni Mellal thua
Thắng: là số trận Raja de Beni Mellal thắng
Bại: là số trận Raja de Beni Mellal thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Raja de Beni Mellal và USM Oujda trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja de Beni Mellal | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 7 | 10 | 17 | T T H T T H |
2 | Chabab Ben Guerir | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 15 | T H H B T T |
3 | Yacoub El Mansour | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 14 | H T T T H B |
4 | Racing Casablanca | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 14 | 0 | 14 | T B B T T H |
5 | Kawkab de Marrakech | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 | H H T H T T |
6 | USM Oujda | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 13 | -6 | 12 | B H H T B T |
7 | Olympique Dcheira | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 11 | T H B T H B |
8 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 11 | B T T B H H |
9 | Stade Marocain du Rabat | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 7 | 0 | 11 | T H B H H H |
10 | KAC de Kenitra | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 15 | 0 | 9 | B H H B H T |
11 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | H H H H B B |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 8 | 1 | 5 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H T H H H |
13 | RCOZ Oued Zem | 8 | 1 | 5 | 2 | 4 | 6 | -2 | 8 | B H H H H B |
14 | Wydad Fes | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | T H B B H B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 5 | H B B H B T |
16 | MCO Mouloudia Oujda | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 14 | -9 | 4 | B B T B B H |
Upgrade Team
Cập nhật: