Đối đầu Martal Method Nữ vs Mgarr Nữ, 22h30 ngày 19/10
Kết quả Martal Method Nữ vs Mgarr Nữ Đối đầu Martal Method Nữ vs Mgarr Nữ Phong độ Martal Method Nữ gần đây Phong độ Mgarr Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Martal Method Nữ vs Mgarr Nữ
- Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Martal Method Nữ vs Mgarr Nữ trước đây
- 25/08/2024Mgarr (W)14 - 0Martal Method (W)0 - 0L
- 09/12/2023Mgarr (W)8 - 0Martal Method (W)0 - 0L
- 15/09/2023Martal Method (W)0 - 8Mgarr (W)0 - 0L
- 28/04/2023Mgarr (W)8 - 0Martal Method (W)0 - 0L
- 20/04/2023Martal Method (W)1 - 9Mgarr (W)0 - 0L
- 01/12/2022Mgarr (W)6 - 0Martal Method (W)0 - 0L
- 29/03/2022Martal Method (W)0 - 12Mgarr (W)0 - 0L
- 26/01/2022Mgarr (W)9 - 0Martal Method (W)-L
- 13/10/2021Martal Method (W)0 - 7Mgarr (W)0 - 2L
- 06/01/2021Martal Method (W)0 - 8Mgarr (W)0 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu Martal Method Nữ vs Mgarr Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Martal Method Nữ vs Mgarr Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Martal Method Nữ vs Mgarr Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Martal Method Nữ vs Mgarr Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Martal Method Nữ (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Martal Method Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Martal Method Nữ thắng
Bại: là số trận Martal Method Nữ thua
Thắng: là số trận Martal Method Nữ thắng
Bại: là số trận Martal Method Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Martal Method Nữ và Mgarr Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hibernians (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 32 | 2 | 30 | 19 | H T T T T T |
2 | Birkirkara (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 27 | 4 | 23 | 16 | T T H B T T |
3 | Swieqi United (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 22 | 7 | 15 | 15 | T B T T T T |
4 | Mgarr (W) | 7 | 3 | 3 | 1 | 23 | 2 | 21 | 12 | H H H T T B |
5 | Valletta FC (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 9 | H B T B H T |
6 | San Gwann FC (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 26 | -15 | 7 | T T B B B H |
7 | Lija Athletic (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 23 | -20 | 4 | B T B B B B |
8 | Martal Method (W) | 7 | 0 | 0 | 7 | 0 | 51 | -51 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: