Đối đầu Birkirkara Nữ vs Lija Athletic Nữ, 22h30 ngày 02/11
Kết quả Birkirkara Nữ vs Lija Athletic Nữ Đối đầu Birkirkara Nữ vs Lija Athletic Nữ Phong độ Birkirkara Nữ gần đây Phong độ Lija Athletic Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Birkirkara Nữ vs Lija Athletic Nữ
- Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Birkirkara Nữ vs Lija Athletic Nữ trước đây
- 30/08/2024Lija Athletic (W)0 - 1Birkirkara (W)0 - 0W
- 11/11/2023Lija Athletic (W)0 - 4Birkirkara (W)0 - 3W
- 25/08/2023Birkirkara (W)11 - 0Lija Athletic (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Birkirkara Nữ vs Lija Athletic Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara Nữ vs Lija Athletic Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara Nữ vs Lija Athletic Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara Nữ vs Lija Athletic Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Birkirkara Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Birkirkara Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Birkirkara Nữ thắng
Bại: là số trận Birkirkara Nữ thua
Thắng: là số trận Birkirkara Nữ thắng
Bại: là số trận Birkirkara Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Birkirkara Nữ và Lija Athletic Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hibernians (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 32 | 2 | 30 | 20 | T T T T T H |
2 | Birkirkara (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 32 | 4 | 28 | 19 | T H B T T T |
3 | Swieqi United (W) | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 7 | 15 | 16 | B T T T T H |
4 | Mgarr (W) | 8 | 4 | 3 | 1 | 29 | 2 | 27 | 15 | H H T T B T |
5 | Valletta FC (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 9 | H B T B H T |
6 | San Gwann FC (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 31 | -20 | 7 | T B B B H B |
7 | Lija Athletic (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 23 | -20 | 4 | B T B B B B |
8 | Martal Method (W) | 8 | 0 | 0 | 8 | 0 | 57 | -57 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: