Đối đầu Hibernians Nữ vs Birkirkara Nữ, 22h30 ngày 13/12

Nữ Malta 2024-2025: Hibernians Nữ vs Birkirkara Nữ

Lịch sử đối đầu Hibernians Nữ vs Birkirkara Nữ trước đây

  • 28/09/2024
    Birkirkara (W)
    2 - 3
    Hibernians (W)
    0 - 0
    W
  • 23/03/2024
    Hibernians (W)
    0 - 3
    Birkirkara (W)
    -
    L
  • 02/03/2024
    Birkirkara (W)
    0 - 1
    Hibernians (W)
    -
    W
  • 03/02/2024
    Hibernians (W)
    0 - 3
    Birkirkara (W)
    -
    L
  • 16/12/2023
    Birkirkara (W)
    3 - 0
    Hibernians (W)
    0 - 0
    L
  • 13/10/2023
    Hibernians (W)
    0 - 2
    Birkirkara (W)
    0 - 0
    L
  • 23/03/2023
    Birkirkara (W)
    3 - 2
    Hibernians (W)
    0 - 0
    L
  • 18/01/2023
    Hibernians (W)
    0 - 2
    Birkirkara (W)
    0 - 0
    L
  • 27/10/2022
    Birkirkara (W)
    2 - 0
    Hibernians (W)
    0 - 0
    L
  • 11/12/2019
    Hibernians (W)
    0 - 17
    Birkirkara (W)
    0 - 8
    L

Thống kê thành tích đối đầu Hibernians Nữ vs Birkirkara Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernians Nữ vs Birkirkara Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 0 8

- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernians Nữ vs Birkirkara Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nữ Malta 10 2 0 8

- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernians Nữ vs Birkirkara Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hibernians Nữ (sân nhà) 5 0 0 5
Hibernians Nữ (sân khách) 5 2 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hibernians Nữ thắng
Bại: là số trận Hibernians Nữ thua

BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hibernians NữBirkirkara Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nữ Malta 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hibernians (W) 10 7 2 1 37 5 32 23 T T T H B T
2 Birkirkara (W) 10 7 1 2 45 7 38 22 B T T T T B
3 Swieqi United (W) 10 7 1 2 28 7 21 22 T T T H T T
4 Mgarr (W) 10 6 3 1 36 2 34 21 T T B T T T
5 San Gwann FC (W) 10 4 1 5 27 31 -4 13 B B H B T T
6 Valletta FC (W) 10 2 3 5 8 18 -10 9 T B H T B B
7 Lija Athletic (W) 10 1 1 8 3 43 -40 4 B B B B B B
8 Martal Method (W) 10 0 0 10 0 71 -71 0 B B B B B B

Cập nhật: