Kết quả Sabah vs Kedah, 17h45 ngày 29/10
Kết quả Sabah vs Kedah Nhận định, Soi kèo Sabah vs Kedah, 17h45 ngày 29/10 Đối đầu Sabah vs Kedah Phong độ Sabah gần đây Phong độ Kedah gần đây
- Thứ ba, Ngày 29/10/202417:45
- Sabah 15Kedah 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.83O 3
1.00U 3
0.801
1.44X
4.202
5.75Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sabah vs Kedah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Malaysia 2024 » vòng 12
-
Sabah vs Kedah: Diễn biến chính
- 3'Saddil Ramdani1-0
- 37'Kumaahran Sathasivam
Muhammad Jafri Firdaus Chew1-0 - 45'1-1Jose Cleylton de Morais dos Santos
- 46'Farhan Roslan
Saddil Ramdani1-1 - 49'Joao Pedro2-1
- 62'2-1Faiz Nasir
Ebenezer Assifuah - 62'2-1Wan Amirul Afiq
Mohd Rizal Mohd Ghazali - 63'2-2Milos Gordic
- 68'Joao Pedro3-2
- 74'Azhad Harraz
Joao Pedro3-2 - 74'3-2Fayadh Zulkifi
Danial Fadzrul - 75'Gabriel Peres3-2
- 78'3-2Hasbullah
- 82'Gary Steven
Stuart Wilkin3-2 - 85'Kumaahran Sathasivam4-2
- 90'Gary Steven5-2
-
Sabah vs Kedah: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
- 22 Stuart Wilkin9 Joao Pedro27 Ko Gwang Min5 Daniel Ting67 Saddil Ramdani4 Gabriel Peres31 Damien Lim10 Telmo Ferreira Castanheira11 Muhammad Jafri Firdaus Chew7 Miguel Angel Garrido Cifuentes33 Dominic TanJose Cleylton de Morais dos Santos 23Muhammad Irfan Bin Zakaria 17Ebenezer Assifuah 70Mohd Rizal Mohd Ghazali 15Ifwat Akmal 1Sony Norde 10Hasbullah 35Sukhrob Nurullaev 11Danial Fadzrul 20Ariff Farhan 27Milos Gordic 14
- Đội hình dự bị
- 3Rawilson Batuil13Dinesh Rajasingam19Khairul Fahmi bin Che Mat77Irfan Fazail50Azhad Harraz12Kumaahran Sathasivam8Farhan Roslan18Haris Stamboulidis20Gary StevenAiman Afif 19Mohd Heshamudin Ahmad 51Kamil Akmal 66Wan Amirul Afiq 18Loqman Hakim 13Faiz Nasir 55Syazmin Rozaimi 25Akmal Zahir 2Fayadh Zulkifi 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH bóng đá Malaysia mới nhất
-
Sabah vs Kedah: Số liệu thống kê
- SabahKedah
- 7Phạt góc6
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút5
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 48Pha tấn công77
-
- 36Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Malaysia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 14 | 13 | 1 | 0 | 53 | 6 | 47 | 40 | T T T T T T |
2 | Selangor | 14 | 9 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T T H B T |
3 | Sabah | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 20 | 10 | 26 | H B T T T T |
4 | Terengganu | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 15 | 3 | 21 | H B H B H T |
5 | Kuching FA | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 18 | 0 | 18 | H T B B H T |
6 | PDRM | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 19 | -4 | 18 | B T H H H H |
7 | Perak | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 25 | -5 | 17 | T T B H H B |
8 | Pahang | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H T H B T H |
9 | Kuala Lumpur City F.C. | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 14 | B T B T T B |
10 | Kedah | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 26 | -12 | 13 | B H T H B B |
11 | Penang | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 25 | -12 | 11 | B H B B B B |
12 | Kelantan United | 14 | 2 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 7 | B B T B H B |
13 | Negeri Sembilan | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 30 | -17 | 6 | H B H B H B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation