Phong độ Sabah gần đây, KQ Sabah mới nhất
Phong độ Sabah gần đây
- 12/04/2025KedahSabah1 - 0D
- 08/04/2025SabahPDRM1 - 0W
- 07/03/2025TerengganuSabah1 - 2D
- 27/02/2025SelangorSabah0 - 0D
- 21/02/2025SabahKuala Lumpur City F.C.1 - 0D
- 16/02/2025SabahPahang1 - 2D
- 25/01/2025Negeri SembilanSabah0 - 1W
- 11/01/2025Johor Darul TakzimSabah0 - 0L
- 02/02/2025PahangSabah0 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [2-1]
- 18/01/2025SabahPahang 11 - 0D
Thống kê phong độ Sabah gần đây, KQ Sabah mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 7 | 1 |
Thống kê phong độ Sabah gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malaysia | 8 | 2 | 5 | 1 |
- Cup Quốc Gia Malaysia | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Sabah gần đây: theo giải đấu
- 12/04/2025KedahSabah1 - 0D
- 08/04/2025SabahPDRM1 - 0W
- 07/03/2025TerengganuSabah1 - 2D
- 27/02/2025SelangorSabah0 - 0D
- 21/02/2025SabahKuala Lumpur City F.C.1 - 0D
- 16/02/2025SabahPahang1 - 2D
- 25/01/2025Negeri SembilanSabah0 - 1W
- 11/01/2025Johor Darul TakzimSabah0 - 0L
- 02/02/2025PahangSabah0 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [2-1]
- 18/01/2025SabahPahang 11 - 0D
- Kết quả Sabah mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Sabah mới nhất ở giải Cup Quốc Gia Malaysia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sabah gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabah (sân nhà) | 9 | 2 | 0 | 0 |
Sabah (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Sabah thắng
Bại: là số trận Sabah thua
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 23 | 22 | 1 | 0 | 88 | 8 | 80 | 67 | T T T T T T |
2 | Selangor | 23 | 15 | 4 | 4 | 42 | 16 | 26 | 49 | H T H T B T |
3 | Sabah | 23 | 11 | 7 | 5 | 41 | 32 | 9 | 40 | H H H H T H |
4 | Kuching FA | 22 | 9 | 9 | 4 | 35 | 25 | 10 | 36 | H H T T T T |
5 | Terengganu | 23 | 8 | 8 | 7 | 32 | 26 | 6 | 32 | B H T H B B |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 30 | 5 | 28 | H T H T T B |
7 | Perak | 23 | 7 | 6 | 10 | 35 | 36 | -1 | 27 | T H B H T B |
8 | PDRM | 23 | 7 | 6 | 10 | 25 | 34 | -9 | 27 | B B B T B T |
9 | Pahang | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 37 | -5 | 26 | H B B T T T |
10 | Penang | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 35 | -7 | 23 | H H T H B T |
11 | Kedah | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 48 | -27 | 21 | B B B B B H |
12 | Negeri Sembilan | 22 | 3 | 4 | 15 | 20 | 45 | -25 | 13 | B B T H B B |
13 | Kelantan United | 22 | 2 | 1 | 19 | 13 | 75 | -62 | 7 | B B B B B B |
AFC CL AFC CL2
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malaysia