Tổng số trận | 182 |
Số trận đã kết thúc | 146 (80.22%) |
Số trận sắp đá | 36 (19.78%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 71 (39.01%) |
Số trận thắng (sân khách) | 48 (26.37%) |
Số trận hòa | 27 (14.84%) |
Số bàn thắng | 495 (3.39 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 261 (1.79 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 234 (1.6 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Johor Darul Takzim (82 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Johor Darul Takzim, Sabah FA (82 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Johor Darul Takzim (42 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Kuching FA (15 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Kuching FA (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Pulau Penang FA (6 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Johor Darul Takzim (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Johor Darul Takzim (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Johor Darul Takzim (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Kelantan FA (87 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Kelantan FA (40 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Kelantan FA (47 bàn thua) |