Đối đầu Sabah vs Kedah, 15h45 ngày 28/9
Kết quả Sabah vs Kedah Nhận định, Soi kèo Sabah vs Kedah, 17h45 ngày 29/10 Đối đầu Sabah vs Kedah Phong độ Sabah gần đây Phong độ Kedah gần đây
VĐQG Malaysia 2024-2025: Sabah vs Kedah
- Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/10/2024 17:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sabah vs Kedah trước đây
- 17/12/2023Sabah2 - 0Kedah2 - 0W
- 02/06/2023Kedah2 - 1Sabah1 - 1L
- 17/08/2022Kedah1 - 1Sabah1 - 0D
- 24/04/2022Sabah4 - 0Kedah0 - 0W
- 08/05/2021Sabah0 - 1Kedah0 - 0L
- 09/03/2021Kedah2 - 0Sabah2 - 0L
- 21/09/2020Kedah3 - 1Sabah1 - 1L
- 01/04/2016Kedah1 - 1Sabah1 - 0D
- 18/03/2016Sabah1 - 2Kedah0 - 1L
- 18/08/2015Kedah3 - 2Sabah1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Sabah vs Kedah
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabah vs Kedah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabah vs Kedah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 7 | 2 | 1 | 4 |
Cúp FA Malaysia | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Malaysia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabah vs Kedah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabah (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Sabah (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabah thắng
Bại: là số trận Sabah thua
Thắng: là số trận Sabah thắng
Bại: là số trận Sabah thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sabah và Kedah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 9 | 8 | 1 | 0 | 36 | 5 | 31 | 25 | T T H T T T |
2 | Selangor | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 5 | 15 | 22 | B T H T T T |
3 | Terengganu | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 16 | H B T T H H |
4 | Kuala Lumpur City F.C. | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 14 | H T B B T B |
5 | Kuching FA | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 14 | -1 | 14 | T H T H T B |
6 | Sabah | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 14 | T B T B H B |
7 | PDRM | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 14 | B H T T B T |
8 | Perak | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | B B T B T T |
9 | Kedah | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 19 | -9 | 12 | T H B H B H |
10 | Pahang | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | H H B H T H |
11 | Penang | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 15 | -4 | 11 | T B T H B H |
12 | Negeri Sembilan | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 22 | -12 | 5 | B B B H B H |
13 | Kelantan United | 10 | 1 | 0 | 9 | 5 | 25 | -20 | 3 | B B B B B B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation
Cập nhật: