Đối đầu Kuching FA vs Johor Darul Takzim, 19h15 ngày 16/4
Kết quả Kuching FA vs Johor Darul Takzim Đối đầu Kuching FA vs Johor Darul Takzim Phong độ Kuching FA gần đây Phong độ Johor Darul Takzim gần đây
VĐQG Malaysia 2024-2025: Kuching FA vs Johor Darul Takzim
- Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/4/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kuching FA vs Johor Darul Takzim trước đây
- 27/09/2024Johor Darul Takzim2 - 1Kuching FA0 - 0L
- 23/11/2023Johor Darul Takzim2 - 0Kuching FA2 - 0L
- 19/05/2023Kuching FA0 - 4Johor Darul Takzim0 - 2L
- 06/11/2020Johor Darul Takzim1 - 0Kuching FA1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kuching FA vs Johor Darul Takzim
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuching FA vs Johor Darul Takzim: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuching FA vs Johor Darul Takzim: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cup Quốc Gia Malaysia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuching FA vs Johor Darul Takzim: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuching FA (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Kuching FA (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kuching FA thắng
Bại: là số trận Kuching FA thua
Thắng: là số trận Kuching FA thắng
Bại: là số trận Kuching FA thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kuching FA và Johor Darul Takzim trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 24 | 23 | 1 | 0 | 90 | 8 | 82 | 70 | T T T T T T |
2 | Selangor | 23 | 15 | 4 | 4 | 42 | 16 | 26 | 49 | H T H T B T |
3 | Sabah | 23 | 11 | 7 | 5 | 41 | 32 | 9 | 40 | H H H H T H |
4 | Kuching FA | 23 | 9 | 9 | 5 | 35 | 27 | 8 | 36 | H T T T T B |
5 | Terengganu | 23 | 8 | 8 | 7 | 32 | 26 | 6 | 32 | B H T H B B |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 23 | 10 | 4 | 9 | 35 | 31 | 4 | 28 | T H T T B B |
7 | Perak | 23 | 7 | 6 | 10 | 35 | 36 | -1 | 27 | T H B H T B |
8 | PDRM | 23 | 7 | 6 | 10 | 25 | 34 | -9 | 27 | B B B T B T |
9 | Pahang | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 37 | -5 | 26 | H B B T T T |
10 | Penang | 23 | 6 | 8 | 9 | 29 | 35 | -6 | 26 | H T H B T T |
11 | Kedah | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 48 | -27 | 21 | B B B B B H |
12 | Negeri Sembilan | 23 | 4 | 4 | 15 | 22 | 46 | -24 | 16 | B T H B B T |
13 | Kelantan United | 23 | 2 | 1 | 20 | 14 | 77 | -63 | 7 | B B B B B B |
AFC CL AFC CL2
Cập nhật: