Phong độ Kuching FA gần đây, KQ Kuching FA mới nhất
Phong độ Kuching FA gần đây
- 04/12/2024Kuching FASabah 10 - 0L
- 26/10/20242 Kuching FAKuala Lumpur City F.C.2 - 0W
- 20/10/2024Kuching FANegeri Sembilan0 - 0D
- 27/09/2024Johor Darul TakzimKuching FA0 - 0L
- 13/09/2024SelangorKuching FA1 - 0L
- 26/08/2024Kuching FAKelantan United1 - 0W
- 11/08/2024Kuching FAPenang0 - 2D
- 30/07/2024PerakKuching FA1 - 0W
- 30/11/2024Kuching FAPenang 10 - 0W
- 21/11/2024PenangKuching FA0 - 1W
Thống kê phong độ Kuching FA gần đây, KQ Kuching FA mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Kuching FA gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malaysia | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Cup Quốc Gia Malaysia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Kuching FA gần đây: theo giải đấu
- 04/12/2024Kuching FASabah 10 - 0L
- 26/10/20242 Kuching FAKuala Lumpur City F.C.2 - 0W
- 20/10/2024Kuching FANegeri Sembilan0 - 0D
- 27/09/2024Johor Darul TakzimKuching FA0 - 0L
- 13/09/2024SelangorKuching FA1 - 0L
- 26/08/2024Kuching FAKelantan United1 - 0W
- 11/08/2024Kuching FAPenang0 - 2D
- 30/07/2024PerakKuching FA1 - 0W
- 30/11/2024Kuching FAPenang 10 - 0W
- 21/11/2024PenangKuching FA0 - 1W
- Kết quả Kuching FA mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Kuching FA mới nhất ở giải Cup Quốc Gia Malaysia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kuching FA gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuching FA (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Kuching FA (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 14 | 13 | 1 | 0 | 53 | 6 | 47 | 40 | T T T T T T |
2 | Sabah | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 21 | 11 | 29 | B T T T T T |
3 | Selangor | 14 | 9 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T T H B T |
4 | Terengganu | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 16 | 4 | 24 | B H B H T T |
5 | Kuala Lumpur City F.C. | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 20 | B T B T T B |
6 | Kuching FA | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 20 | -1 | 18 | T B B H T B |
7 | Perak | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 18 | T B H H B H |
8 | PDRM | 15 | 4 | 6 | 5 | 15 | 21 | -6 | 18 | T H H H H B |
9 | Kedah | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 27 | -12 | 17 | H T H B B H |
10 | Pahang | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H T H B T H |
11 | Penang | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 25 | -10 | 14 | H B B B B T |
12 | Kelantan United | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B H B B |
13 | Negeri Sembilan | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 30 | -17 | 6 | H B H B H B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malaysia