Kết quả PDRM vs Terengganu, 19h15 ngày 12/04
Kết quả PDRM vs Terengganu Đối đầu PDRM vs Terengganu Phong độ PDRM gần đây Phong độ Terengganu gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202519:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.06-0.25
0.70O 2.75
0.94U 2.75
0.821
2.87X
3.402
2.10Hiệp 1+0
1.08-0
0.64O 1
0.78U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PDRM vs Terengganu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Malaysia 2024-2025 » vòng 25
-
PDRM vs Terengganu: Diễn biến chính
- 29'Eizrul Ashraf
Chidi Osuchukwu0-0 - 34'Amir Saiful0-0
- 48'Imran Samso1-0
- 61'Bruno Suzuki Goal Disallowed1-0
- 64'1-0Ismahil Akinade
Akram Mahinan - 71'Izaaq Izhan Yuswardi
Fakhrul Azmin1-0 - 71'Hadi Fayyadh
Bruno Suzuki1-0 - 71'Shahrel Fikri Fauzi
Ifedayo Olusegun1-0 - 73'Fadi Mahmoud Awad1-0
- 78'1-0Muhammad Romzi
Safwan Mazlan - 78'1-0Syahmi Zamri
Engku Muhammad Nur Shakir - 87'Nor Hakeem Hamidun1-0
- 90'Shafizi Iqmal Khirudin
Eizrul Ashraf1-0 - 90'Badrul Fadzli1-0
-
PDRM vs Terengganu: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
- 6 Kyaw Min Oo23 Chidi Osuchukwu13 Badrul Fadzli77 Fadi Mahmoud Awad46 Nor Hakeem Hamidun89 Fakhrul Azmin12 Ifedayo Olusegun5 Faith Friday Obilor27 Imran Samso9 Bruno Suzuki19 Amir SaifulManuel Ott 8Engku Muhammad Nur Shakir 22Nurillo Tukhtasinov 10Safwan Mazlan 24Safawi Rasid 11Akhyar Rashid 33Shahrul Nizam 5Shamsul Fazili 3Akram Mahinan 14Rahadiazli Rahalim 1Azam Azmi 23
- Đội hình dự bị
- 8Zuhair Aizat34Eizrul Ashraf11Hadi Fayyadh10Shahrel Fikri Fauzi55Shafizi Iqmal Khirudin88Rendy Robson Rining30Aremu Timothy17Amirul Waie Yaacob29Izaaq Izhan YuswardiIsmahil Akinade 9Nelson Bonilla 99Hairiey Hakim 20Syed Muhammad Nasrulhaq bin Syed Bidin 29Danial Mohd Nor 50Faris Rifqi 15Muhammad Romzi 51Zachary Zahidadil 53Syahmi Zamri 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH bóng đá Malaysia mới nhất
-
PDRM vs Terengganu: Số liệu thống kê
- PDRMTerengganu
- 3Phạt góc12
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
- 4Thẻ vàng0
-
- 10Tổng cú sút33
-
- 5Sút trúng cầu môn10
-
- 5Sút ra ngoài23
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 63Pha tấn công113
-
- 42Tấn công nguy hiểm107
-
BXH VĐQG Malaysia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 23 | 22 | 1 | 0 | 88 | 8 | 80 | 67 | T T T T T T |
2 | Selangor | 23 | 15 | 4 | 4 | 42 | 16 | 26 | 49 | H T H T B T |
3 | Sabah | 23 | 11 | 7 | 5 | 41 | 32 | 9 | 40 | H H H H T H |
4 | Kuching FA | 22 | 9 | 9 | 4 | 35 | 25 | 10 | 36 | H H T T T T |
5 | Terengganu | 23 | 8 | 8 | 7 | 32 | 26 | 6 | 32 | B H T H B B |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 23 | 10 | 4 | 9 | 35 | 31 | 4 | 28 | T H T T B B |
7 | Perak | 23 | 7 | 6 | 10 | 35 | 36 | -1 | 27 | T H B H T B |
8 | PDRM | 23 | 7 | 6 | 10 | 25 | 34 | -9 | 27 | B B B T B T |
9 | Pahang | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 37 | -5 | 26 | H B B T T T |
10 | Penang | 23 | 6 | 8 | 9 | 29 | 35 | -6 | 26 | H T H B T T |
11 | Kedah | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 48 | -27 | 21 | B B B B B H |
12 | Negeri Sembilan | 23 | 3 | 5 | 15 | 21 | 46 | -25 | 14 | B T H B B T |
13 | Kelantan United | 23 | 2 | 2 | 19 | 14 | 76 | -62 | 8 | B B B B B B |
AFC CL AFC CL2